Bản dịch của từ Study of living things trong tiếng Việt

Study of living things

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Study of living things (Phrase)

stˈʌdi ˈʌv lˈɪvɨŋ θˈɪŋz
stˈʌdi ˈʌv lˈɪvɨŋ θˈɪŋz
01

Nghiên cứu khoa học về đời sống thực vật và động vật.

The scientific study of plant and animal life.

Ví dụ

The study of living things helps us understand climate change's impact.

Nghiên cứu về sự sống giúp chúng ta hiểu tác động của biến đổi khí hậu.

They do not study living things in the social sciences department.

Họ không nghiên cứu về sự sống trong khoa học xã hội.

Does the study of living things include human behavior as well?

Nghiên cứu về sự sống có bao gồm hành vi con người không?

Study of living things (Noun)

stˈʌdi ˈʌv lˈɪvɨŋ θˈɪŋz
stˈʌdi ˈʌv lˈɪvɨŋ θˈɪŋz
01

Ngành khoa học nghiên cứu về các sinh vật sống.

The branch of science that deals with the study of living organisms.

Ví dụ

Biology is the study of living things, such as plants and animals.

Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống, như thực vật và động vật.

The study of living things does not include non-living objects.

Nghiên cứu về sinh vật sống không bao gồm các vật thể vô tri.

Is the study of living things important for understanding ecosystems?

Nghiên cứu về sinh vật sống có quan trọng cho việc hiểu hệ sinh thái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Study of living things cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Study of living things

Không có idiom phù hợp