Bản dịch của từ Study of living things trong tiếng Việt
Study of living things
Study of living things (Phrase)
Nghiên cứu khoa học về đời sống thực vật và động vật.
The scientific study of plant and animal life.
The study of living things helps us understand climate change's impact.
Nghiên cứu về sự sống giúp chúng ta hiểu tác động của biến đổi khí hậu.
They do not study living things in the social sciences department.
Họ không nghiên cứu về sự sống trong khoa học xã hội.
Does the study of living things include human behavior as well?
Nghiên cứu về sự sống có bao gồm hành vi con người không?
Study of living things (Noun)
Biology is the study of living things, such as plants and animals.
Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống, như thực vật và động vật.
The study of living things does not include non-living objects.
Nghiên cứu về sinh vật sống không bao gồm các vật thể vô tri.
Is the study of living things important for understanding ecosystems?
Nghiên cứu về sinh vật sống có quan trọng cho việc hiểu hệ sinh thái không?
Khái niệm "study of living things" đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu về sinh vật sống, bao gồm sinh học, sinh thái học và nhiều nhánh khác. Từ "study" trong tiếng Anh Mỹ thường chỉ hành động nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Anh giới hạn trong nghĩa học thuật hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "study" có thể liên quan đến nghiên cứu trong môi trường học tập, còn ở Mỹ áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học sự sống.
Từ "study of living things" có thể liên quan đến thuật ngữ "biology", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" (cuộc sống) và "logia" (học thuyết). Nguyên gốc của từ này mô tả khoa học nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại nhấn mạnh vào các khía cạnh như sự phát triển, phát sinh, cấu trúc và chức năng của các sinh vật, phản ánh sự mở rộng kiến thức về thế giới tự nhiên trong bối cảnh nghiên cứu khoa học.
Cụm từ "study of living things" thường liên quan đến sinh học, một lĩnh vực quan trọng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói, đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề như sinh thái, sinh lý học, và sự tiến hóa. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo nghiên cứu và các khóa học giáo dục về khoa học sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp