Bản dịch của từ Stuff oneself trong tiếng Việt
Stuff oneself

Stuff oneself (Verb)
At the party, John stuffed himself with pizza and cake.
Tại bữa tiệc, John đã ăn rất nhiều pizza và bánh ngọt.
They didn't stuff themselves at the buffet last weekend.
Họ đã không ăn quá nhiều tại tiệc buffet cuối tuần trước.
Did you stuff yourself with food at the family gathering?
Bạn đã ăn quá nhiều thức ăn tại buổi họp mặt gia đình chưa?
Stuff oneself (Phrase)
At the party, many guests stuff themselves with delicious pizza and cake.
Tại bữa tiệc, nhiều khách mời ăn no nê pizza và bánh ngọt.
They don't stuff themselves with food at formal social gatherings.
Họ không ăn no nê tại các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Did you see how they stuff themselves at the buffet?
Bạn có thấy họ ăn no nê tại tiệc buffet không?
Cụm từ "stuff oneself" thường được sử dụng để chỉ hành động ăn một cách tham lam hoặc ăn quá nhiều. Trong tiếng Anh, nó có thể giảm bớt sự hài hước và mang tính tiêu cực. Phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này đều giống nhau về mặt viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh giao tiếp thông thường. Hành động này chỉ ra sự thỏa mãn lạc thú thông qua ẩm thực, thường trong các buổi tiệc tùng hoặc bữa ăn lớn.
Cụm từ "stuff oneself" có nguồn gốc từ động từ "stuff", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estoffer", có nghĩa là "nhồi nhét" hoặc "đầy đặn". Khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc nhồi nhét thức ăn vào dạ dày. Sự kết hợp của "oneself" làm nổi bật hành động tự mình thực hiện việc ăn uống quá mức, phản ánh một thói quen văn hóa trong việc tiêu thụ thực phẩm mà không kiểm soát.
Cụm từ "stuff oneself" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về hành vi ăn uống quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong các tình huống đời thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, bài viết về dinh dưỡng hay văn hóa ẩm thực, nhằm thể hiện sự thói quen ăn uống không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp