Bản dịch của từ Stuff oneself trong tiếng Việt

Stuff oneself

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuff oneself (Verb)

stˈʌf wˌʌnsˈɛlf
stˈʌf wˌʌnsˈɛlf
01

Ăn một lượng lớn thức ăn cho đến khi bạn rất no.

To eat a large amount of food until you are very full.

Ví dụ

At the party, John stuffed himself with pizza and cake.

Tại bữa tiệc, John đã ăn rất nhiều pizza và bánh ngọt.

They didn't stuff themselves at the buffet last weekend.

Họ đã không ăn quá nhiều tại tiệc buffet cuối tuần trước.

Did you stuff yourself with food at the family gathering?

Bạn đã ăn quá nhiều thức ăn tại buổi họp mặt gia đình chưa?

Stuff oneself (Phrase)

stˈʌf wˌʌnsˈɛlf
stˈʌf wˌʌnsˈɛlf
01

Ăn nhiều đồ ăn.

To eat a lot of food.

Ví dụ

At the party, many guests stuff themselves with delicious pizza and cake.

Tại bữa tiệc, nhiều khách mời ăn no nê pizza và bánh ngọt.

They don't stuff themselves with food at formal social gatherings.

Họ không ăn no nê tại các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.

Did you see how they stuff themselves at the buffet?

Bạn có thấy họ ăn no nê tại tiệc buffet không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuff oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuff oneself

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.