Bản dịch của từ Stylization trong tiếng Việt

Stylization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylization (Noun)

stˈaɪləzˈeɪʃən
stˈaɪləzˈeɪʃən
01

Hành động cách điệu một cái gì đó.

The act of stylizing something.

Ví dụ

The stylization of modern art reflects social issues in our community.

Sự cách điệu của nghệ thuật hiện đại phản ánh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Stylization does not always represent the true social context accurately.

Sự cách điệu không luôn phản ánh chính xác bối cảnh xã hội thực tế.

Is stylization important in social media marketing strategies today?

Liệu sự cách điệu có quan trọng trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?

Stylization (Verb)

stˈaɪləzˈeɪʃən
stˈaɪləzˈeɪʃən
01

Để đưa ra một phong cách cụ thể cho một cái gì đó.

To give a particular style to something.

Ví dụ

The stylization of social media posts attracts more followers on Instagram.

Việc tạo kiểu cho các bài đăng trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi hơn trên Instagram.

The stylization of her profile picture does not look professional.

Việc tạo kiểu cho ảnh đại diện của cô ấy không trông chuyên nghiệp.

How does stylization affect social interactions on platforms like Facebook?

Tạo kiểu ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trên các nền tảng như Facebook?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylization

Không có idiom phù hợp