Bản dịch của từ Stylization trong tiếng Việt
Stylization

Stylization (Noun)
The stylization of modern art reflects social issues in our community.
Sự cách điệu của nghệ thuật hiện đại phản ánh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Stylization does not always represent the true social context accurately.
Sự cách điệu không luôn phản ánh chính xác bối cảnh xã hội thực tế.
Is stylization important in social media marketing strategies today?
Liệu sự cách điệu có quan trọng trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?
Stylization (Verb)
Để đưa ra một phong cách cụ thể cho một cái gì đó.
To give a particular style to something.
The stylization of social media posts attracts more followers on Instagram.
Việc tạo kiểu cho các bài đăng trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi hơn trên Instagram.
The stylization of her profile picture does not look professional.
Việc tạo kiểu cho ảnh đại diện của cô ấy không trông chuyên nghiệp.
How does stylization affect social interactions on platforms like Facebook?
Tạo kiểu ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trên các nền tảng như Facebook?
Họ từ
Từ "stylization" chỉ đến quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một phong cách hoặc hình thức nghệ thuật đặc trưng, thường nhấn mạnh sự lặp lại và cách thức thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm. Ở Anh, âm "s" thường được phát âm thành "s" trong khi ở Mỹ, có thể gia tăng trọng âm ở âm "z". Tuy nhiên, trong hầu hết các ngữ cảnh, chúng còn khả năng hiểu và sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "stylization" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "stylus", có nghĩa là cây bút hoặc phong cách. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "stylos", chỉ cột trụ hoặc hình thức. Kể từ thế kỷ 19, "stylization" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng hoặc hiện thực hóa một phong cách nghệ thuật cụ thể. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ việc ghi chép đơn thuần sang việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có tính biểu tượng cao, qua đó gắn liền với quan niệm về phong cách trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "stylization" khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thảo luận và phân tích các khía cạnh nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện liên quan đến việc mô tả hoặc phân tích nghệ thuật, thiết kế và phương pháp thể hiện. Ngoài ra, "stylization" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện ảnh, thời trang và thiết kế đồ họa, nhấn mạnh tính cách thể hiện và phong cách độc đáo của một tác phẩm hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp