Bản dịch của từ Stylomastoid trong tiếng Việt
Stylomastoid

Stylomastoid (Adjective)
(giải phẫu) của hoặc liên quan đến lỗ mỏm trâm.
Anatomy of or pertaining to the stylomastoid foramen.
The stylomastoid foramen is crucial for facial nerve passage.
Lỗ stylomastoid rất quan trọng cho việc dẫn truyền dây thần kinh mặt.
The stylomastoid region does not affect social interactions significantly.
Khu vực stylomastoid không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
Is the stylomastoid foramen relevant to social behavior studies?
Lỗ stylomastoid có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến mỏm trâm và xương chũm của xương thái dương.
Anatomy of or pertaining to the styloid and mastoid processes of the temporal bone.
The stylomastoid region is important for facial nerve function.
Vùng stylomastoid rất quan trọng cho chức năng thần kinh mặt.
The stylomastoid area does not affect hearing significantly.
Khu vực stylomastoid không ảnh hưởng nhiều đến thính giác.
Is the stylomastoid process visible in this X-ray image?
Có thấy quá trình stylomastoid trong hình X-quang này không?
"Stylomastoid" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, chỉ hình dạng hoặc vị trí liên quan đến xương chũm (mastoid process) và xương hình cuống (styloid process), thường được sử dụng trong các mô tả về cấu trúc tai. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lâm sàng, "stylomastoid" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu hay chẩn đoán về bệnh lý liên quan đến cấu trúc tai và quanh xương chũm.
Từ "stylomastoid" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "stylus" có nghĩa là "cọc" và "mastoid" từ "mastoides", chỉ một phần của xương sọ nằm gần tai. Thuật ngữ này được dùng trong giải phẫu để mô tả một lỗ mở nằm giữa xương chẩm và xương thái dương. Từ thế kỷ 19, "stylomastoid" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, phản ánh vị trí và chức năng của các cấu trúc gần kề trong hệ thần kinh và tai.
Từ "stylomastoid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực giải phẫu học và y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến hệ thần kinh, thính giác hoặc phẫu thuật tai. Việc hiểu biết về từ này giúp sinh viên y khoa và những người liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe nắm rõ về cấu trúc giải phẫu tai và các ứng dụng y tế có liên quan.