Bản dịch của từ Stylomastoid trong tiếng Việt

Stylomastoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylomastoid (Adjective)

01

(giải phẫu) của hoặc liên quan đến lỗ mỏm trâm.

Anatomy of or pertaining to the stylomastoid foramen.

Ví dụ

The stylomastoid foramen is crucial for facial nerve passage.

Lỗ stylomastoid rất quan trọng cho việc dẫn truyền dây thần kinh mặt.

The stylomastoid region does not affect social interactions significantly.

Khu vực stylomastoid không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.

Is the stylomastoid foramen relevant to social behavior studies?

Lỗ stylomastoid có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?

02

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến mỏm trâm và xương chũm của xương thái dương.

Anatomy of or pertaining to the styloid and mastoid processes of the temporal bone.

Ví dụ

The stylomastoid region is important for facial nerve function.

Vùng stylomastoid rất quan trọng cho chức năng thần kinh mặt.

The stylomastoid area does not affect hearing significantly.

Khu vực stylomastoid không ảnh hưởng nhiều đến thính giác.

Is the stylomastoid process visible in this X-ray image?

Có thấy quá trình stylomastoid trong hình X-quang này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stylomastoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylomastoid

Không có idiom phù hợp