Bản dịch của từ Styptic trong tiếng Việt
Styptic

Styptic (Adjective)
The styptic powder quickly stopped the bleeding from the cut.
Bột chống chảy máu nhanh chóng ngừng chảy máu từ vết cắt.
She used a styptic pencil to halt the bleeding on her finger.
Cô ấy đã sử dụng bút chống chảy máu để dừng chảy máu trên ngón tay.
The styptic ointment was effective in stopping the bleeding on his knee.
Kem chống chảy máu đã hiệu quả trong việc dừng chảy máu trên đầu gối của anh ấy.
Styptic (Noun)
Một chất cầm máu.
A styptic substance.
She applied a styptic to the cut on his finger.
Cô ấy thoa một chất chặn đau cho vết cắt trên ngón tay của anh ấy.
The styptic helped stop the bleeding quickly.
Chất chặn đau giúp dừng chảy máu nhanh chóng.
He always carries a styptic in case of accidents.
Anh ấy luôn mang theo một chất chặn đau trong trường hợp tai nạn.
Họ từ
Từ "styptic" được sử dụng để chỉ một loại chất có khả năng cầm máu bằng cách làm co mạch máu và làm đông máu trong sự cố chấn thương hoặc phẫu thuật. Trong tiếng Anh, "styptic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, và tồn tại chủ yếu dưới dạng tính từ; tuy nhiên, "styptic" cũng có thể được sử dụng như danh từ đề cập đến các sản phẩm cầm máu. Trong ngữ cảnh British English và American English, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "styptic" xuất phát từ tiếng Latin "stypticus", có nguồn gốc từ từ "styptikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "để ngăn chặn chảy máu". Chức năng của một chất styptic là giúp ngừng chảy máu bằng cách làm se vết thương hoặc bề mặt tổn thương. Trong lịch sử, các chất có tính chất này đã được sử dụng trong y học cổ truyền để kiểm soát chảy máu. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm để chỉ các sản phẩm hoặc thuốc giúp cầm máu.
Từ "styptic" xuất hiện trong các bối cảnh y tế và sinh lý học, thường được dùng để chỉ các chất có khả năng ngăn chặn sự chảy máu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc y học, nhưng ít xuất hiện trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, "styptic" thường được sử dụng trong văn bản chuyên môn, như tài liệu khoa học và hướng dẫn về chăm sóc y tế, nơi thảo luận về các phương pháp điều trị vết thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp