Bản dịch của từ Subclause trong tiếng Việt
Subclause

Subclause (Noun)
Phần phụ của một điều khoản trong dự luật, hợp đồng hoặc hiệp ước.
A subsidiary section of a clause in a bill contract or treaty.
The subclause outlines the specific terms of the agreement.
Mục phụ định rõ các điều khoản cụ thể của thỏa thuận.
There is no subclause addressing the issue of social responsibility.
Không có mục phụ nào đề cập đến vấn đề trách nhiệm xã hội.
Is the subclause on community engagement included in the report?
Liệu mục phụ về tương tác cộng đồng có được bao gồm trong báo cáo không?
Một mệnh đề phụ.
A subordinate clause.
She included a subclause in her essay for extra details.
Cô ấy đã bao gồm một mệnh đề phụ vào bài luận của mình để có thêm chi tiết.
He avoided using subclauses to keep his speaking answers concise.
Anh ấy tránh sử dụng mệnh đề phụ để giữ câu trả lời ngắn gọn.
Did you remember to add a subclause to your writing task?
Bạn có nhớ thêm một mệnh đề phụ vào bài viết của mình không?
Từ "subclause" chỉ một mệnh đề phụ trong ngữ pháp, thường xuất hiện trong các cấu trúc phức hợp, là một phần của một câu lớn hơn. Trong tiếng Anh, "subclause" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng về cách phát âm, một số người nói một cách nhẹ nhàng hơn. Mệnh đề phụ thường không thể đứng độc lập mà cần liên kết với mệnh đề chính để hoàn thiện nghĩa.
Từ "subclause" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc", kết hợp với "clause" từ tiếng Latinh "clausula", nghĩa là "một phần" hoặc "đoạn". Khái niệm "subclause" được sử dụng trong ngữ pháp và luật để chỉ một mệnh đề phụ thuộc vào một mệnh đề chính. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc hiển nhiên của ngôn ngữ, nơi mà các phần tử cú pháp có sự phụ thuộc lẫn nhau, hỗ trợ ý nghĩa toàn văn.
Từ "subclause" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và học thuật, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc câu phức hoặc tài liệu pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "subclause" thường được dùng để chỉ một phần của hợp đồng hoặc quy định, nơi một điều khoản phụ hỗ trợ hoặc giải thích một điều khoản chính.