Bản dịch của từ Subclause trong tiếng Việt

Subclause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subclause (Noun)

sˈʌbklˌaʊs
sˈʌbklˌaʊs
01

Phần phụ của một điều khoản trong dự luật, hợp đồng hoặc hiệp ước.

A subsidiary section of a clause in a bill contract or treaty.

Ví dụ

The subclause outlines the specific terms of the agreement.

Mục phụ định rõ các điều khoản cụ thể của thỏa thuận.

There is no subclause addressing the issue of social responsibility.

Không có mục phụ nào đề cập đến vấn đề trách nhiệm xã hội.

Is the subclause on community engagement included in the report?

Liệu mục phụ về tương tác cộng đồng có được bao gồm trong báo cáo không?

02

Một mệnh đề phụ.

A subordinate clause.

Ví dụ

She included a subclause in her essay for extra details.

Cô ấy đã bao gồm một mệnh đề phụ vào bài luận của mình để có thêm chi tiết.

He avoided using subclauses to keep his speaking answers concise.

Anh ấy tránh sử dụng mệnh đề phụ để giữ câu trả lời ngắn gọn.

Did you remember to add a subclause to your writing task?

Bạn có nhớ thêm một mệnh đề phụ vào bài viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subclause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subclause

Không có idiom phù hợp