Bản dịch của từ Subinfeud trong tiếng Việt
Subinfeud

Subinfeud (Verb)
Cấp (đất) bằng cách phân chia phụ.
To grant land by subinfeudation.
The king decided to subinfeud land to loyal nobles in 2023.
Nhà vua quyết định phân đất cho các quý tộc trung thành vào năm 2023.
They did not subinfeud any land during the recent social reforms.
Họ không phân đất trong các cải cách xã hội gần đây.
Did the council choose to subinfeud land to the villagers?
Hội đồng có chọn phân đất cho các cư dân không?
Trao cho (một người) quyền sở hữu đất đai bằng cách phân chia.
To give a person possession of land by subinfeudation.
The king decided to subinfeud the land to local farmers for cultivation.
Nhà vua quyết định cho các nông dân địa phương quyền sử dụng đất để canh tác.
They did not subinfeud the estate to anyone after the conflict.
Họ không cho ai quyền sử dụng bất động sản sau cuộc xung đột.
Did the council choose to subinfeud the land to new settlers?
Hội đồng có chọn cho những người định cư mới quyền sử dụng đất không?
"Subinfeud" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật phong kiến, chỉ việc một người nhận đất hoặc quyền sở hữu từ một người khác, mà sau đó lại cho một người thứ ba quyền sở hữu một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu đó. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh của luật pháp Anh và không phổ biến trong tiếng Mỹ. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt về cách sử dụng từ này, nhưng "subinfeudation" là thuật ngữ thông dụng hơn trong văn phạm pháp lý hiện đại.
Từ "subinfeud" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "feudum" có nghĩa là "đất đai", "quyền sở hữu". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc một người lãnh chúa cấp quyền sở hữu đất đai cho một người khác dưới hình thức tiểu lãnh địa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh cấu trúc phân cấp trong hệ thống phong kiến, nơi quyền lực và tài sản được phân chia từ trên xuống dưới.
Từ "subinfeud" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là thuật ngữ pháp lý chuyên ngành liên quan đến quyền sở hữu đất đai, thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng hoặc chủ đề học thuật phổ biến. Từ này hầu như chỉ được sử dụng trong bối cảnh các văn bản pháp lý, nghiên cứu về lịch sử sở hữu đất đai, và có thể không được hiểu rõ bởi các thí sinh IELTS.