Bản dịch của từ Subinfeudation trong tiếng Việt
Subinfeudation

Subinfeudation (Noun)
Việc một kẻ phong kiến cấp đất cho cấp dưới để thực hiện các điều kiện giống như người cấp đất cấp trên; chuyển nhượng đất bởi một subfeu; một mảnh đất được cấp theo những điều kiện này.
A granting of land by a feudatory to an inferior to hold on the same terms as the grantor holds it from a superior a transfer of land by a subfeu a piece of land granted on these terms.
Subinfeudation allowed lords to grant land to their vassals effectively.
Subinfeudation cho phép các lãnh chúa cấp đất cho các hiệp sĩ của họ.
Subinfeudation did not benefit the lower classes in medieval society.
Subinfeudation không mang lại lợi ích cho các tầng lớp thấp hơn trong xã hội trung cổ.
Did subinfeudation create more social inequality in the feudal system?
Liệu subinfeudation có tạo ra sự bất bình đẳng xã hội hơn trong hệ thống phong kiến không?
Subinfeudation was common in medieval Europe, especially in England.
Hệ thống cấp đất phụ thuộc rất phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là ở Anh.
Subinfeudation did not benefit all landowners equally in the feudal system.
Hệ thống cấp đất phụ thuộc không mang lại lợi ích cho tất cả các chủ đất.
What was the impact of subinfeudation on social hierarchies in history?
Tác động của hệ thống cấp đất phụ thuộc đến các tầng lớp xã hội trong lịch sử là gì?
Subinfeudation là một thuật ngữ pháp lý xuất phát từ hệ thống phong kiến, chỉ việc phân chia quyền sở hữu đất đai từ một lãnh chúa lớn hơn cho một lãnh chúa nhỏ hơn, cùng với việc yêu cầu lãnh chúa nhỏ hơn này phải thực hiện nghĩa vụ liên quan. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp Anh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong từ vựng này, do đó, cách sử dụng và ý nghĩa được giữ nguyên trong cả hai hệ thống tiếng.
Từ "subinfeudation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" nghĩa là "dưới" và "feudum" nghĩa là "lãnh địa" hay "tài sản". Thuật ngữ này xuất hiện trong hệ thống phong kiến châu Âu, mô tả tình trạng một lãnh chúa cấp bậc thấp hơn được giao quyền kiểm soát một phần tài sản của một lãnh chúa lớn hơn. Ngày nay, "subinfeudation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và lịch sử để chỉ quá trình phân chia quyền sở hữu và trách nhiệm trong một hệ thống phong kiến phức tạp.
Từ "subinfeudation" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực pháp lý và lịch sử, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu pháp lý hoặc lịch sử liên quan đến hệ thống phong kiến, thể hiện sự phân chia quyền sở hữu đất đai trong xã hội cổ đại.