Bản dịch của từ Subfeu trong tiếng Việt
Subfeu

Subfeu (Noun)
Quyền giữ đất vĩnh viễn khi đã nộp thuế, được cấp bởi người đã được chủ sở hữu ban đầu cấp quyền trực tiếp hoặc gián tiếp; một feu do một chư hầu cấp cho một chư hầu.
A right to hold land in perpetuity on payment of a duty granted by a person who has been granted the right directly or indirectly by the original owner a feu granted by a vassal to a subvassal.
The city granted a subfeu to the new community center last year.
Thành phố đã cấp một quyền sử dụng đất cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
They do not have a subfeu for the land in question.
Họ không có quyền sử dụng đất cho khu đất đang được đề cập.
Is the subfeu for the park still valid after the renovations?
Quyền sử dụng đất cho công viên có còn hiệu lực sau khi cải tạo không?
Subfeu (Verb)
The government can subfeu land to local communities for development.
Chính phủ có thể cấp đất cho cộng đồng địa phương để phát triển.
They did not subfeu any land during the last social project.
Họ đã không cấp đất nào trong dự án xã hội cuối cùng.
Can the city subfeu land to non-profit organizations for housing?
Thành phố có thể cấp đất cho các tổ chức phi lợi nhuận để xây dựng nhà ở không?
Từ "subfeu" là một cụm từ ít phổ biến, thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay cách viết, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Ở một số nước, “subfeu” có thể đề cập đến việc phân chia quyền sở hữu tài sản. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cụ thể của từ này.
Thuật ngữ "subfeu" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "sub" có nghĩa là "dưới" và "feu" bắt nguồn từ từ "feudum", thể hiện khái niệm về quyền sở hữu. Lịch sử chính trị và pháp lý của từ này xuất phát từ các mối quan hệ địa chủ trong thời kỳ Trung cổ, liên quan đến quyền sử dụng đất. Hiện nay, "subfeu" chỉ ra quyền sở hữu phụ thuộc vào quyền sở hữu chính, thể hiện sự tiếp nối về mặt lôgic từ ý nghĩa ban đầu của sự phụ thuộc trong hệ thống tài sản.
"Subfeu" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện ít hơn do tính chuyên ngành của nó, trong khi trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được thảo luận trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản hoặc quy hoạch đô thị. "Subfeu" thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu một phần đất dưới hình thức thuê hoặc chia sẻ trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại.