Bản dịch của từ Vassal trong tiếng Việt

Vassal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vassal (Noun)

vˈæsl
vˈæsl
01

Người nắm giữ đất đai theo chế độ phong kiến với điều kiện phải tỏ lòng tôn kính và trung thành.

A holder of land by feudal tenure on conditions of homage and allegiance.

Ví dụ

The vassal pledged loyalty to his lord in the feudal system.

Người chư hầu đã thề trung thành với lãnh chúa của mình trong hệ thống phong kiến.

A vassal does not own the land outright, only under conditions.

Người chư hầu không sở hữu đất đai hoàn toàn, chỉ dưới các điều kiện.

Is the vassal required to pay taxes to the lord annually?

Người chư hầu có phải nộp thuế cho lãnh chúa hàng năm không?

Dạng danh từ của Vassal (Noun)

SingularPlural

Vassal

Vassals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vassal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vassal

Không có idiom phù hợp