Bản dịch của từ Vassal trong tiếng Việt
Vassal
Noun [U/C]

Vassal(Noun)
vˈæsəl
ˈvæsəɫ
01
Một cá nhân hoặc nhóm phụ thuộc vào một cá nhân hoặc nhóm khác, đặc biệt là trong hệ thống phong kiến.
A person or group that is subordinate to another especially in the feudal system
Ví dụ
02
Người ở vị trí dưới quyền một người khác.
One who is in a subordinate position to another
Ví dụ
