Bản dịch của từ Vassal trong tiếng Việt
Vassal

Vassal (Noun)
The vassal pledged loyalty to his lord in the feudal system.
Người chư hầu đã thề trung thành với lãnh chúa của mình trong hệ thống phong kiến.
A vassal does not own the land outright, only under conditions.
Người chư hầu không sở hữu đất đai hoàn toàn, chỉ dưới các điều kiện.
Is the vassal required to pay taxes to the lord annually?
Người chư hầu có phải nộp thuế cho lãnh chúa hàng năm không?
Dạng danh từ của Vassal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vassal | Vassals |
Họ từ
Từ "vassal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vassallus", có nghĩa là người phụ thuộc hoặc nô lệ. Trong bối cảnh quan hệ phong kiến, "vassal" chỉ những người nhận đất đai từ lãnh chúa bên trên, đổi lại phải phục vụ và trung thành với lãnh chúa. Trong tiếng Anh, "vassal" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, âm vực và nhấn nhá có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị.
Từ "vassal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vassallus", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người hầu". Trong thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông nắm giữ đất đai được ban cho bởi lãnh chúa, đổi lại bằng sự trung thành và dịch vụ quân sự. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong khái niệm về mối quan hệ phụ thuộc và nghĩa vụ giữa các bên trong hệ thống phong kiến.
Từ "vassal" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị. Trong IELTS Speaking và Listening, từ này ít khi xuất hiện do tính chuyên môn và hiếm gặp của nó. Ngoài ra, "vassal" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống phong kiến, mối quan hệ giữa lãnh chúa và các tướng quân, hoặc trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu về quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp