Bản dịch của từ Perpetuity trong tiếng Việt
Perpetuity

Perpetuity (Noun)
The charity aims to create a fund in perpetuity.
Tổ chức từ thiện nhằm tạo quỹ vĩnh viễn.
The tradition has been passed down for generations in perpetuity.
Truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ vĩnh viễn.
The company promised to support the community in perpetuity.
Công ty hứa sẽ hỗ trợ cộng đồng vĩnh viễn.
The charity fund was set up to support education in perpetuity.
Quỹ từ thiện được thành lập để hỗ trợ giáo dục vĩnh viễn.
The scholarship was awarded to students in perpetuity by the foundation.
Học bổng được trao cho sinh viên vĩnh viễn bởi quỹ.
The community center was built to serve the public in perpetuity.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng để phục vụ công chúng vĩnh viễn.
Một hạn chế làm cho quyền lợi về đất đai không thể chuyển nhượng vĩnh viễn hoặc trong một khoảng thời gian vượt quá những giới hạn nhất định do pháp luật quy định.
A restriction making an interest in land inalienable perpetually or for a period beyond certain limits fixed by law.
The community garden was granted in perpetuity to the local residents.
Khu vườn cộng đồng được cấp vĩnh viễn cho cư dân địa phương.
The charity organization received a donation in perpetuity for its programs.
Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp vĩnh viễn cho các chương trình của mình.
The historic building was protected in perpetuity from any alterations.
Tòa nhà lịch sử được bảo vệ vĩnh viễn khỏi bất kỳ sự thay đổi nào.
Dạng danh từ của Perpetuity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perpetuity | - |
Họ từ
Từ "perpetuity" chỉ trạng thái vĩnh viễn hoặc sự tồn tại không giới hạn về thời gian, thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và pháp lý. Trong tài chính, nó miêu tả các khoản thanh toán hoặc lợi nhuận tiếp diễn mãi mãi. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, không có khác biệt lớn về từ vựng hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản về đầu tư và di sản.
Từ "perpetuity" xuất phát từ tiếng Latin "perpetuitas", bao gồm hai phần: "perpetuus" có nghĩa là "vĩnh viễn" và hậu tố "-itas" thể hiện tình trạng hay đặc tính. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thể hiện trạng thái kéo dài vô thời hạn của một quyền lợi hoặc tài sản. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tính bền vững và liên tục của các yếu tố trong đời sống.
Từ "perpetuity" thể hiện sự tồn tại vĩnh viễn và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, tài chính hoặc triết học. Trong bối cảnh kiến thức chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, ngân hàng và các hợp đồng tài chính. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của các khái niệm liên quan đến thời gian và sự bền vững trong các thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

