Bản dịch của từ Feudatory trong tiếng Việt
Feudatory

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "feudatory" xuất phát từ tiếng Latinh "feudum", có nghĩa là người hoặc tổ chức nhận lãnh thổ hoặc tài sản từ một lãnh chúa dựa trên sự cam kết phục vụ và trung thành. "Feudatory" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử phong kiến, chỉ những cá nhân hay tập thể phải triều cống hoặc bảo vệ một lãnh chúa. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử và pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "feudatory" có nguồn gốc từ chữ Latinh "feudum", có nghĩa là "tài sản" hay "đất đai", liên quan đến hệ thống phong kiến. Trong lịch sử, "feudatory" chỉ những người cai trị hoặc chủ đất đã thề trung thành để nhận lại quyền sở hữu đất từ vua hoặc lãnh chúa. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa liên quan đến mối quan hệ phụ thuộc, thể hiện sự ràng buộc giữa các thành phần trong một hệ thống quyền lực.
Từ "feudatory" thường hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị và cấu trúc xã hội, tuy nhiên tần suất thấp do tính chất chuyên môn của từ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ phong kiến giữa các lãnh chúa và chư hầu, khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu lịch sử và khoa học chính trị.
Họ từ
Từ "feudatory" xuất phát từ tiếng Latinh "feudum", có nghĩa là người hoặc tổ chức nhận lãnh thổ hoặc tài sản từ một lãnh chúa dựa trên sự cam kết phục vụ và trung thành. "Feudatory" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử phong kiến, chỉ những cá nhân hay tập thể phải triều cống hoặc bảo vệ một lãnh chúa. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử và pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "feudatory" có nguồn gốc từ chữ Latinh "feudum", có nghĩa là "tài sản" hay "đất đai", liên quan đến hệ thống phong kiến. Trong lịch sử, "feudatory" chỉ những người cai trị hoặc chủ đất đã thề trung thành để nhận lại quyền sở hữu đất từ vua hoặc lãnh chúa. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa liên quan đến mối quan hệ phụ thuộc, thể hiện sự ràng buộc giữa các thành phần trong một hệ thống quyền lực.
Từ "feudatory" thường hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị và cấu trúc xã hội, tuy nhiên tần suất thấp do tính chất chuyên môn của từ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ phong kiến giữa các lãnh chúa và chư hầu, khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu lịch sử và khoa học chính trị.
