Bản dịch của từ Grantor trong tiếng Việt
Grantor

Grantor (Noun)
Một người cấp một cái gì đó, đặc biệt là tài sản hoặc quyền hợp pháp.
A person who grants something, especially property or legal rights.
The grantor transferred ownership of the land to the community.
Người chuyển quyền sở hữu đất cho cộng đồng.
The grantor signed the documents to give legal rights to the organization.
Người chuyển quyền ký vào các tài liệu để trao quyền pháp lý cho tổ chức.
The grantor donated the building for public use in the city.
Người chuyển quyền quyên góp tòa nhà để sử dụng công cộng trong thành phố.
Grantor (Noun Countable)
The grantor signed the deed to transfer ownership of the property.
Người chuyển nhượng ký văn bản để chuyển quyền sở hữu của tài sản.
The grantor's signature on the document was legally binding.
Chữ ký của người chuyển nhượng trên tài liệu có giá trị pháp lý.
The grantor's decision to transfer the land was a generous gesture.
Quyết định của người chuyển nhượng chuyển nhượng đất là một cử chỉ hào phóng.
Họ từ
Từ "grantor" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có quyền cấp phép hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho người khác, thường thông qua hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu luật pháp và bất động sản, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn. Cả hai dạng tiếng Anh đều giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách dùng hay ngữ nghĩa trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "grantor" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "grantare" có nghĩa là "cho" hoặc "cấp". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời Trung cổ, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ người cấp phép hoặc cho phép quyền sở hữu hoặc quyền lợi cho người khác. Ngày nay, "grantor" thường được dùng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc cấp phép và ý nghĩa hiện tại của từ này.
"Grantor" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý và tài chính, dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cấp giấy phép hoặc quyền lợi cho bên nhận (grantee). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong các bài thi Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh khác, "grantor" phổ biến trong các cuộc thảo luận về di sản, bất động sản hoặc tài trợ, qua đó thể hiện sự chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp