Bản dịch của từ Grantor trong tiếng Việt

Grantor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grantor (Noun)

gɹˈæntɚ
gɹˈæntəɹ
01

Một người cấp một cái gì đó, đặc biệt là tài sản hoặc quyền hợp pháp.

A person who grants something, especially property or legal rights.

Ví dụ

The grantor transferred ownership of the land to the community.

Người chuyển quyền sở hữu đất cho cộng đồng.

The grantor signed the documents to give legal rights to the organization.

Người chuyển quyền ký vào các tài liệu để trao quyền pháp lý cho tổ chức.

The grantor donated the building for public use in the city.

Người chuyển quyền quyên góp tòa nhà để sử dụng công cộng trong thành phố.

Grantor (Noun Countable)

gɹˈæntɚ
gɹˈæntəɹ
01

Một người chuyển nhượng rõ ràng quyền đất đai hoặc tài sản thực sự của mình cho người khác.

A person who expressly conveys one's land or real property rights to another.

Ví dụ

The grantor signed the deed to transfer ownership of the property.

Người chuyển nhượng ký văn bản để chuyển quyền sở hữu của tài sản.

The grantor's signature on the document was legally binding.

Chữ ký của người chuyển nhượng trên tài liệu có giá trị pháp lý.

The grantor's decision to transfer the land was a generous gesture.

Quyết định của người chuyển nhượng chuyển nhượng đất là một cử chỉ hào phóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grantor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grantor

Không có idiom phù hợp