Bản dịch của từ Subject matter trong tiếng Việt

Subject matter

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subject matter (Noun)

sˈʌbdʒɪkt
sˈʌbdʒɪkt
01

Nội dung hoặc chủ đề chính của một bài diễn văn, cuốn sách hoặc lập luận.

The substance or main theme of a discourse book or argument.

Ví dụ

The subject matter of the essay was poverty in urban areas.

Chủ đề của bài luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.

She avoided discussing controversial subject matters during the interview.

Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.

Did you find the subject matter of the research paper interesting?

Bạn có thấy chủ đề của bài nghiên cứu thú vị không?

The subject matter of my essay is the impact of social media.

Chủ đề của bài luận của tôi là tác động của truyền thông xã hội.

She avoided discussing the subject matter during the IELTS speaking test.

Cô ấy tránh không thảo luận về chủ đề trong bài thi nói IELTS.

Subject matter (Phrase)

sˈʌbdʒɪkt
sˈʌbdʒɪkt
01

Chủ đề hoặc chủ đề đang được thảo luận hoặc phân tích.

The subject or theme being discussed or analyzed.

Ví dụ

The subject matter of my essay is the impact of social media.

Chủ đề của bài luận của tôi là tác động của truyền thông xã hội.

She avoided discussing controversial subject matters in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS của mình.

Is it necessary to provide examples related to the subject matter?

Có cần thiết phải cung cấp ví dụ liên quan đến chủ đề không?

The subject matter of the essay was the impact of social media.

Chủ đề của bài luận là tác động của truyền thông xã hội.

She avoided discussing controversial subject matters in her IELTS presentation.

Cô tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thuyết trình IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subject matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subject matter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.