Bản dịch của từ Subject matter trong tiếng Việt
Subject matter

Subject matter (Noun)
The subject matter of the essay was poverty in urban areas.
Chủ đề của bài luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.
She avoided discussing controversial subject matters during the interview.
Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Did you find the subject matter of the research paper interesting?
Bạn có thấy chủ đề của bài nghiên cứu thú vị không?
The subject matter of my essay is the impact of social media.
Chủ đề của bài luận của tôi là tác động của truyền thông xã hội.
She avoided discussing the subject matter during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh không thảo luận về chủ đề trong bài thi nói IELTS.
Subject matter (Phrase)
Chủ đề hoặc chủ đề đang được thảo luận hoặc phân tích.
The subject or theme being discussed or analyzed.
The subject matter of my essay is the impact of social media.
Chủ đề của bài luận của tôi là tác động của truyền thông xã hội.
She avoided discussing controversial subject matters in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS của mình.
Is it necessary to provide examples related to the subject matter?
Có cần thiết phải cung cấp ví dụ liên quan đến chủ đề không?
The subject matter of the essay was the impact of social media.
Chủ đề của bài luận là tác động của truyền thông xã hội.
She avoided discussing controversial subject matters in her IELTS presentation.
Cô tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thuyết trình IELTS của mình.
Khái niệm "subject matter" chỉ nội dung hoặc chủ đề chính mà một tác phẩm, bài viết, hoặc cuộc thảo luận xoay quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số tình huống nhất định, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc phân tích các vấn đề văn hóa hoặc xã hội hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường chú trọng vào tính thực tiễn và ứng dụng của nội dung.
Thuật ngữ "subject matter" xuất phát từ tiếng Latin "subiectum", nghĩa là "đối tượng" hay "điều phải thảo luận". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chủ đề trong triết học và luật pháp. Sự phát triển của ngôn ngữ đã mở rộng ý nghĩa của nó, hiện nay "subject matter" chỉ những nội dung hay vấn đề đặc thù được thảo luận hoặc nghiên cứu trong một lĩnh vực cụ thể. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.
Thuật ngữ "subject matter" thường xuyên xuất hiện trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các chủ đề cụ thể hoặc chủ đề học thuật. Trong bối cảnh giáo dục, "subject matter" chỉ nội dung và kiến thức mà một khóa học hoặc môn học đề cập. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật và truyền thông, nơi việc xác định và phân tích nội dung chính là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp