Bản dịch của từ Subject-matter expert trong tiếng Việt
Subject-matter expert

Subject-matter expert (Noun)
Maria is a subject-matter expert in social psychology.
Maria là chuyên gia về tâm lý xã hội.
John is not a subject-matter expert in social issues.
John không phải là chuyên gia về các vấn đề xã hội.
Is Sarah a subject-matter expert in community development?
Sarah có phải là chuyên gia về phát triển cộng đồng không?
Một chuyên gia trong một chủ đề cụ thể, thường được tham khảo về chuyên môn của họ trong lĩnh vực đó.
An authority in a particular subject, often consulted for their expertise on the topic.
Dr. Smith is a subject-matter expert in social psychology.
Tiến sĩ Smith là chuyên gia về tâm lý học xã hội.
They are not consulting a subject-matter expert for social issues.
Họ không tham khảo ý kiến chuyên gia về các vấn đề xã hội.
Is she a subject-matter expert in social behavior?
Cô ấy có phải là chuyên gia về hành vi xã hội không?
Một chuyên gia có đào tạo hoặc kinh nghiệm chuyên biệt trong một lĩnh vực xác định.
A professional with specialized training or experience in a defined area.
John is a subject-matter expert in social psychology.
John là chuyên gia trong tâm lý học xã hội.
Mary is not a subject-matter expert in community development.
Mary không phải là chuyên gia trong phát triển cộng đồng.
Is Lisa a subject-matter expert in social policy?
Liệu Lisa có phải là chuyên gia trong chính sách xã hội không?