Bản dịch của từ Subject-matter expert trong tiếng Việt

Subject-matter expert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subject-matter expert (Noun)

sˈʌbdʒəktˌeɪtɚ ˈɛkspɚt
sˈʌbdʒəktˌeɪtɚ ˈɛkspɚt
01

Một người có kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể.

A person who possesses a profound knowledge of a specific area or field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia trong một chủ đề cụ thể, thường được tham khảo về chuyên môn của họ trong lĩnh vực đó.

An authority in a particular subject, often consulted for their expertise on the topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia có đào tạo hoặc kinh nghiệm chuyên biệt trong một lĩnh vực xác định.

A professional with specialized training or experience in a defined area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subject-matter expert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subject-matter expert

Không có idiom phù hợp