Bản dịch của từ Subjected trong tiếng Việt
Subjected

Subjected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chủ ngữ.
Simple past and past participle of subject.
Many people were subjected to unfair treatment during the protest in 2020.
Nhiều người đã bị đối xử bất công trong cuộc biểu tình năm 2020.
They were not subjected to any harsh penalties for their actions.
Họ không bị chịu bất kỳ hình phạt nặng nề nào cho hành động của mình.
Were the workers subjected to long hours without breaks last year?
Có phải những công nhân đã bị làm việc nhiều giờ không nghỉ năm ngoái?
Dạng động từ của Subjected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjecting |
Họ từ
Từ "subjected" là dạng quá khứ của động từ "subject", mang nghĩa là bị đặt dưới sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ trạng thái không thể kháng cự hoặc chịu đựng điều gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh pháp lý, xã hội hoặc tâm lý học để diễn tả sự bóc lột hoặc chịu đựng.
Từ “subjected” bắt nguồn từ động từ Latin “subicere”, với “sub-” có nghĩa là “dưới” và “iacere” có nghĩa là “ném”. Khi kết hợp, nó diễn tả hành động bị đặt dưới ảnh hưởng hoặc quyền lực của một điều gì đó. Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo nghĩa bị kiểm soát hoặc chịu sự tác động, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện nay khi nói về việc một cá nhân hoặc nhóm bị đặt vào tình trạng chịu sự áp bức hoặc thao túng.
Từ "subjected" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự chịu đựng hoặc chịu ảnh hưởng dưới tác động của một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống pháp lý, xã hội hoặc khoa học, như trong việc thảo luận về quyền con người, sự phân biệt hoặc các thí nghiệm khoa học, nhấn mạnh sự bất lực của cá nhân trước hoàn cảnh hoặc sự kiểm soát từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



