Bản dịch của từ Subjected trong tiếng Việt

Subjected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjected (Verb)

səbdʒˈɛktɪd
səbdʒˈɛktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chủ ngữ.

Simple past and past participle of subject.

Ví dụ

Many people were subjected to unfair treatment during the protest in 2020.

Nhiều người đã bị đối xử bất công trong cuộc biểu tình năm 2020.

They were not subjected to any harsh penalties for their actions.

Họ không bị chịu bất kỳ hình phạt nặng nề nào cho hành động của mình.

Were the workers subjected to long hours without breaks last year?

Có phải những công nhân đã bị làm việc nhiều giờ không nghỉ năm ngoái?

Dạng động từ của Subjected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subjected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subjected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subjects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subjecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subjected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Firstly, people should be free to watch television programs simply to be entertained, without having to be to educational content [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Every year, many animals are to medical experimentation and have to suffer physical pain and even deprivation of food and water [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, I do believe that the amount of laws and rules that people are to in most modern-day societies causes more harm than good [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The expansion of English as a worldwide language has been a controversial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Subjected

Không có idiom phù hợp