Bản dịch của từ Subjected trong tiếng Việt
Subjected
Subjected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chủ ngữ.
Simple past and past participle of subject.
Many people were subjected to unfair treatment during the protest in 2020.
Nhiều người đã bị đối xử bất công trong cuộc biểu tình năm 2020.
They were not subjected to any harsh penalties for their actions.
Họ không bị chịu bất kỳ hình phạt nặng nề nào cho hành động của mình.
Were the workers subjected to long hours without breaks last year?
Có phải những công nhân đã bị làm việc nhiều giờ không nghỉ năm ngoái?
Dạng động từ của Subjected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjecting |