Bản dịch của từ Subjectification trong tiếng Việt
Subjectification

Subjectification (Noun)
Hành động hoặc hành động làm cho một điều gì đó trở nên chủ quan hoặc bị coi là chủ quan.
The action or an act of making something subjective or being made subjective.
Subjectification is crucial in expressing personal opinions in IELTS essays.
Sự chủ quan rất quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến cá nhân trong bài luận IELTS.
Avoid excessive subjectification when discussing factual information in IELTS speaking.
Tránh sự chủ quan quá mức khi thảo luận thông tin chính xác trong phần nói IELTS.
Is subjectification recommended in academic writing for the IELTS exam?
Liệu sự chủ quan có được khuyến khích trong viết học thuật cho kỳ thi IELTS không?
Subjectification can lead to more personal connections in social interactions.
Sự chủ thể hóa có thể dẫn đến các kết nối cá nhân hơn trong tương tác xã hội.
Avoid subjectification in academic writing to maintain objectivity and credibility.
Tránh chủ thể hóa trong viết học thuật để duy trì tính khách quan và uy tín.
Chủ đề "subjectification" đề cập đến quá trình hình thành hoặc chuyển đổi bản sắc cá nhân của một người, trong đó cá nhân trở thành chủ thể ý thức về bản thân thông qua các yếu tố xã hội, văn hóa và ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và nghiên cứu văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có yếu tố khác biệt nhỏ.
Từ "subjectification" bắt nguồn từ gốc Latin "subiectus", có nghĩa là "được đặt dưới" hoặc "thay đổi theo sự chỉ huy". Trong triết học và xã hội học, quá trình này đề cập đến việc hình thành danh tính cá nhân thông qua các yếu tố xã hội và văn hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà con người trải nghiệm và xác định bản thân trong các bối cảnh xã hội khác nhau, từ đó liên kết với ý nghĩa hiện tại của nó trong việc nghiên cứu danh tính và chủ thể.
Từ "subjectification" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội để miêu tả quá trình hình thành chủ thể cá nhân. Nó thường liên quan đến những vấn đề như bản sắc, quyền lực và văn hóa, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và nghiên cứu lý thuyết.