Bản dịch của từ Subjectification trong tiếng Việt

Subjectification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjectification (Noun)

sˌʌbdʒəktəfəʃˈeɪʃən
sˌʌbdʒəktəfəʃˈeɪʃən
01

Hành động hoặc hành động làm cho một điều gì đó trở nên chủ quan hoặc bị coi là chủ quan.

The action or an act of making something subjective or being made subjective.

Ví dụ

Subjectification is crucial in expressing personal opinions in IELTS essays.

Sự chủ quan rất quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến cá nhân trong bài luận IELTS.

Avoid excessive subjectification when discussing factual information in IELTS speaking.

Tránh sự chủ quan quá mức khi thảo luận thông tin chính xác trong phần nói IELTS.

Is subjectification recommended in academic writing for the IELTS exam?

Liệu sự chủ quan có được khuyến khích trong viết học thuật cho kỳ thi IELTS không?

Subjectification can lead to more personal connections in social interactions.

Sự chủ thể hóa có thể dẫn đến các kết nối cá nhân hơn trong tương tác xã hội.

Avoid subjectification in academic writing to maintain objectivity and credibility.

Tránh chủ thể hóa trong viết học thuật để duy trì tính khách quan và uy tín.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjectification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjectification

Không có idiom phù hợp