Bản dịch của từ Subjective evaluation trong tiếng Việt
Subjective evaluation

Subjective evaluation (Phrase)
Đánh giá hoặc phán xét dựa trên ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân hơn là dựa trên sự kiện hoặc bằng chứng bên ngoài.
An assessment or judgement based on individual opinions or feelings rather than on external facts or evidence.
Her subjective evaluation of the movie was different from mine.
Đánh giá chủ quan của cô ấy về bộ phim khác với của tôi.
Many people do not agree with his subjective evaluation of the event.
Nhiều người không đồng ý với đánh giá chủ quan của anh ấy về sự kiện.
Is your subjective evaluation influenced by your personal experiences?
Đánh giá chủ quan của bạn có bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm cá nhân không?
Đánh giá chủ quan (subjective evaluation) đề cập đến việc đánh giá dựa trên cảm nhận, quan điểm cá nhân và trải nghiệm của người đánh giá, không bị ảnh hưởng bởi các tiêu chuẩn cụ thể hay dữ liệu khách quan. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khảo sát xã hội. Đánh giá chủ quan có thể dẫn đến sự thiên lệch trong kết quả, do đó cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "subjective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjectivus", từ "subjectus", có nghĩa là "đặt dưới", liên quan đến "sub" (dưới) và "jacere" (đặt). Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chú ý đến quan điểm cá nhân và cảm xúc chủ quan trong việc đánh giá sự vật, trái ngược với "khách quan". Lịch sử phát triển từ việc nhấn mạnh tính cá nhân trong tri thức đã ảnh hưởng đáng kể đến cách chúng ta hiểu và đánh giá thông tin trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong tâm lý học và nghệ thuật.
Cụm từ "subjective evaluation" thường xuất hiện trong các bối cảnh đánh giá, phân tích và nghiên cứu, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện ở cả bốn phần, tuy nhiên, tần suất sử dụng chủ yếu cao trong các đoạn văn đọc và các câu hỏi viết, nhằm thảo luận về các quan điểm cá nhân. Cụm từ này được dùng để chỉ các đánh giá dựa trên cảm xúc và ý kiến cá nhân, trái ngược với các đánh giá khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp