Bản dịch của từ Subjoin trong tiếng Việt
Subjoin
Verb
Subjoin (Verb)
səbdʒˈɔin
səbdʒˈɔin
01
Thêm (nhận xét hoặc thông tin bổ sung) vào cuối bài phát biểu hoặc văn bản.
Add (comments or supplementary information) at the end of a speech or text.
Ví dụ
The speaker subjoined a personal anecdote to his presentation.
Người phát biểu đã thêm một câu chuyện cá nhân vào bài thuyết trình của mình.
She subjoins footnotes to her research paper for further clarification.
Cô ấy thêm chú thích vào bài nghiên cứu của mình để làm rõ hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subjoin
Không có idiom phù hợp