Bản dịch của từ Subjoin trong tiếng Việt
Subjoin

Subjoin (Verb)
Thêm (nhận xét hoặc thông tin bổ sung) vào cuối bài phát biểu hoặc văn bản.
Add (comments or supplementary information) at the end of a speech or text.
The speaker subjoined a personal anecdote to his presentation.
Người phát biểu đã thêm một câu chuyện cá nhân vào bài thuyết trình của mình.
She subjoins footnotes to her research paper for further clarification.
Cô ấy thêm chú thích vào bài nghiên cứu của mình để làm rõ hơn.
Students are encouraged to subjoin relevant examples to their essays.
Học sinh được khuyến khích thêm các ví dụ liên quan vào bài luận của họ.
Họ từ
Từ "subjoin" có nghĩa là thêm vào một cách chính thức, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ; जबकि tiếng Anh Anh ít gặp hơn trong ngữ cảnh thông thường. Trong cách phát âm, ở tiếng Anh Mỹ, nó được phát âm là /səbˈdʒɔɪn/, trong khi ở tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc bổ sung thông tin hoặc tài liệu bổ sung.
Từ "subjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subiungere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "iungere" có nghĩa là "kết nối". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ hành động thêm vào hoặc nối tiếp thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "subjoin" phản ánh sự kết hợp của các thành phần, thể hiện việc bổ sung hoặc liên kết một cách logic.
Từ "subjoin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn, trong khi trong Đọc và Viết, "subjoin" có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên ngành. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được gặp trong các văn bản kỹ thuật hoặc pháp lý, nơi cần diễn đạt việc bổ sung thông tin hoặc điều khoản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp