Bản dịch của từ Subjunctive mood trong tiếng Việt
Subjunctive mood

Subjunctive mood (Noun)
The subjunctive mood expresses wishes like, 'I wish he were here.'
Thì giả định diễn tả ước muốn như, 'Tôi ước anh ấy ở đây.'
Many students do not understand the subjunctive mood in English grammar.
Nhiều học sinh không hiểu thì giả định trong ngữ pháp tiếng Anh.
Is the subjunctive mood necessary for expressing doubts in writing?
Thì giả định có cần thiết để diễn đạt nghi ngờ trong viết không?
Subjunctive mood (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị tâm trạng của động từ thể hiện những gì được tưởng tượng hoặc mong muốn hoặc có thể.
Relating to or denoting a mood of verbs expressing what is imagined or wished or possible.
People often use the subjunctive mood in discussions about social change.
Mọi người thường sử dụng thể giả định trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.
Many do not understand the subjunctive mood in English grammar rules.
Nhiều người không hiểu thể giả định trong quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
Is the subjunctive mood necessary for expressing social desires and dreams?
Liệu thể giả định có cần thiết để diễn đạt những mong muốn và ước mơ xã hội không?
Thì giả định (subjunctive mood) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các tình huống không có thật, mong ước, hoặc giả thiết. Trong tiếng Anh, thì giả định thường xuất hiện trong các câu điều kiện không chính xác hoặc khi bày tỏ sự mong muốn. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng cách sử dụng thì giả định cơ bản vẫn tương tự nhau, với một số khác biệt nhỏ trong ngữ pháp và phong cách diễn đạt giữa hai biến thể.
Từ "subjunctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjunctivus", xuất phát từ động từ "subjungere", có nghĩa là "nối kết" hoặc "chuyển tiếp". Trong ngữ pháp, thể phụ thuộc (subjunctive mood) được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng không phải là sự thật hiện tại, mà là giả định, mong ước hoặc điều kiện. Kể từ thế kỷ 14, thể này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác nhằm thể hiện những tình huống không chắc chắn, điều kiện hoặc ước mơ, phản ánh sự kết nối với khái niệm về sự phức tạp trong tư duy ngôn ngữ.
Chủ ngữ "subjunctive mood" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt các giả thuyết hoặc tình huống không có thật. Trong tiếng Anh, mood này thường được áp dụng khi thể hiện các ước muốn, lời khuyên hoặc điều kiện. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong văn học và ngữ pháp, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và giả định, tạo nên chiều sâu sắc nét cho câu văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp