Bản dịch của từ Sublimated trong tiếng Việt
Sublimated

Sublimated (Verb)
Chuyển đổi (thứ gì đó) thành dạng tinh khiết, đặc biệt bằng cách làm bay hơi và sau đó ngưng tụ nó.
Convert something into purified form especially by vaporizing and then condensing it.
The artist sublimated his emotions into beautiful paintings for the exhibition.
Nghệ sĩ đã thăng hoa cảm xúc của mình thành những bức tranh đẹp cho triển lãm.
She did not sublimated her feelings during the community meeting last week.
Cô ấy đã không thăng hoa cảm xúc của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the writer sublimated his thoughts into the novel's main character?
Nhà văn đã thăng hoa suy nghĩ của mình thành nhân vật chính của tiểu thuyết chưa?
Dạng động từ của Sublimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sublimating |
Họ từ
Từ "sublimated" là một động từ được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học, biểu thị quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn thành khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong tâm lý học, "sublimed" có nghĩa là quá trình chuyển hóa các xung năng lượng tiêu cực thành hành vi tích cực, có lợi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "sublimated" có nguồn gốc từ động từ Latin "sublimare", có nghĩa là "đưa lên cao" hoặc "thăng hoa". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "limare" có nghĩa là "mài" hoặc "làm phẳng". Trong lịch sử, "sublimated" ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình vật lý của sự chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng, sau này đã được áp dụng trong tâm lý học để mô tả việc chuyển hóa cảm xúc hoặc năng lượng tiêu cực thành năng lượng sáng tạo hoặc tích cực. Hệ quả là, nghĩa hiện tại phản ánh sự thăng hoa về mặt cảm xúc và tinh thần.
Từ "sublimated" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học, mô tả quá trình chuyển từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng. Nó cũng xuất hiện trong tâm lý học, liên quan đến việc chuyển đổi cảm xúc hoặc năng lượng không phù hợp thành hành vi hoặc hoạt động có giá trị hơn.