Bản dịch của từ Subordinary trong tiếng Việt

Subordinary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinary (Noun)

01

Một thiết bị hoặc ổ trục đơn giản ít phổ biến hơn các loại thông thường (ví dụ: hình tròn, hình orle, hình thoi).

A simple device or bearing that is less common than the ordinaries eg roundel orle lozenge.

Ví dụ

The subordinary design in the park attracted many visitors last weekend.

Thiết kế đặc biệt trong công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

Many people do not appreciate subordinary art in local galleries.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật đặc biệt trong các phòng triển lãm địa phương.

Is the subordinary style becoming more popular in social events now?

Phong cách đặc biệt có đang trở nên phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subordinary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subordinary

Không có idiom phù hợp