Bản dịch của từ Subordinary trong tiếng Việt
Subordinary

Subordinary (Noun)
The subordinary design in the park attracted many visitors last weekend.
Thiết kế đặc biệt trong công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
Many people do not appreciate subordinary art in local galleries.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật đặc biệt trong các phòng triển lãm địa phương.
Is the subordinary style becoming more popular in social events now?
Phong cách đặc biệt có đang trở nên phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
Từ "subordinary" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là "thấp kém hơn" hoặc "không quan trọng". Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ những điều không đạt tiêu chuẩn hoặc không nổi bật. Tuy nhiên, từ này rất hiếm gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong trường hợp có sự khác biệt, thường là ở cách viết và cách phát âm; tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "subordinary" nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh. Từ này thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc tài liệu chính thức.
Từ "subordinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subordinatus", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ordinatus" có nghĩa là "sắp xếp" hay "thứ bậc". Từ này ban đầu đề cập đến những vị trí hoặc cấp độ thấp hơn trong một hệ thống tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subordinary" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc cá nhân có vai trò phụ thuộc hoặc thứ yếu trong một bối cảnh nào đó, thể hiện sự liên kết với khái niệm về thứ bậc và sự phụ thuộc.
Từ "subordinary" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu phê bình văn học hoặc triết học để chỉ các khía cạnh phụ thuộc hoặc thứ yếu. "Subordinary" có thể được sử dụng để bàn luận về mối quan hệ giữa các yếu tố trong một cấu trúc hoặc một hệ thống, thể hiện sự phân cấp trong ý nghĩa và tầm quan trọng.