Bản dịch của từ Subsegment trong tiếng Việt
Subsegment

Subsegment (Noun)
Một phân khu của một phân khúc; một phần phụ, thứ cấp hoặc ít hơn của một cái gì đó.
A subdivision of a segment; a subordinate, secondary, or lesser part of something.
Each subsegment of the population had unique needs for assistance.
Mỗi phân đoạn của dân số có nhu cầu hỗ trợ riêng biệt.
The subsegment of teenagers was targeted for the new campaign.
Phân đoạn thanh thiếu niên được nhắm đến trong chiến dịch mới.
She focused on the subsegment of elderly citizens in her research.
Cô tập trung vào phân đoạn của người cao tuổi trong nghiên cứu của mình.
Từ "subsegment" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đoạn nhỏ hoặc phần tách biệt trong một phân đoạn lớn hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, marketing và nghiên cứu thị trường để chỉ các nhóm con trong một toàn thể. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng, vì "subsegment" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "subsegment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "segmentum" nghĩa là "mảnh, phần". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phần nhỏ hơn của một phân đoạn lớn hơn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, cho thấy nó không chỉ mô tả một phần mà còn nhấn mạnh vị trí của phần đó trong cấu trúc tổng thể.
Từ "subsegment" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các khía cạnh chuyên sâu của nghiên cứu thị trường hoặc phân tích dữ liệu. Ở phần Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân khúc khách hàng. Trong bối cảnh khác, "subsegment" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành như marketing hoặc kinh tế, nơi mà sự phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn có liên quan đến chiến lược tiếp cận khách hàng.