Bản dịch của từ Subsidance trong tiếng Việt
Subsidance

Subsidance (Noun)
The subsidance of the old bridge caused major traffic delays last week.
Sự lún của cây cầu cũ đã gây ra sự chậm trễ giao thông lớn tuần trước.
The city did not address the subsidance issues in the housing projects.
Thành phố đã không giải quyết các vấn đề lún trong các dự án nhà ở.
Is the subsidance of buildings a common problem in urban areas?
Liệu sự lún của các tòa nhà có phải là vấn đề phổ biến ở đô thị không?
Từ "subsidance" chỉ hiện tượng lún xuống của đất do mất ổn định trong cấu trúc địa chất hoặc sự giảm thể tích của mạch nước ngầm. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất học và kỹ thuật xây dựng để mô tả sự thay đổi địa hình có thể gây ra thiệt hại cho công trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ "subsidence" là dạng phổ biến hơn và thường được áp dụng rộng rãi trong cả hai phương ngữ.
Từ "subsidance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "subsidere", nghĩa là "ngồi xuống" hoặc "hạ thấp". Trong tiếng Latin, tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới", và "sidere" có nghĩa là "ngồi". Từ thế kỷ 19, "subsidance" được dùng để chỉ tình trạng đất bị lún hoặc hạ xuống do áp lực từ bên trên hoặc hiện tượng tự nhiên. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến quá trình địa chất và các yếu tố môi trường, phản ánh tính chất vật lý của sự thay đổi độ cao của mặt đất.
"Subsidance" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong bối cảnh khảo sát địa chất và xây dựng. Trong IELTS, từ này không phổ biến, có thể xuất hiện trong thành phần đọc hoặc viết liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc công trình, nhưng ít được nhấn mạnh trong nghe và nói. Trong các tình huống khác, "subsidance" được sử dụng để chỉ sự sụt lún của đất, liên quan đến hiện tượng tự nhiên hoặc tác động của con người đối với môi trường.