Bản dịch của từ Substance abuse trong tiếng Việt
Substance abuse
Substance abuse (Noun)
Substance abuse is a serious issue in many communities.
Lạm dụng chất gây nghiện là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.
She doesn't condone substance abuse among teenagers.
Cô ấy không tha thứ cho việc lạm dụng chất gây nghiện ở giới trẻ.
Is substance abuse becoming more prevalent in urban areas?
Việc lạm dụng chất gây nghiện có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị không?
Substance abuse (Phrase)
Việc sử dụng một chất theo cách có hại hoặc nguy hiểm, đặc biệt là rượu hoặc ma túy bất hợp pháp.
The use of a substance in a way that is harmful or dangerous especially alcohol or illegal drugs.
Substance abuse is a serious issue in many communities.
Lạm dụng chất là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.
She does not support substance abuse prevention programs.
Cô ấy không ủng hộ các chương trình ngăn ngừa lạm dụng chất.
Is substance abuse common among teenagers in your country?
Việc lạm dụng chất phổ biến trong số thanh thiếu niên ở nước bạn không?
Lạm dụng chất (substance abuse) là hành vi sử dụng các loại chất gây nghiện, như rượu, ma túy hoặc thuốc theo cách có hại cho sức khỏe cá nhân và xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng chấp nhận thể hiện bệnh lý tâm thần, dẫn đến tổn thương thể xác và tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "substance abuse" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "substance misuse" để nhấn mạnh tính không thích hợp trong việc sử dụng chất.
Thuật ngữ "substance abuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "substantia" mang nghĩa là "thực thể, bản chất" và "abusus" nghĩa là "lạm dụng". Về lịch sử, "substance abuse" bắt đầu được sử dụng trong y học vào thế kỷ 20 để chỉ việc sử dụng chất kích thích hoặc các chất gây nghiện một cách không đúng đắn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thể hiện tính chất lạm dụng và tác động tiêu cực của các chất này đối với cá nhân và xã hội.
Lạm dụng chất (substance abuse) là thuật ngữ thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và các vấn đề xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận về tác động tiêu cực của việc lạm dụng ma túy và rượu bia, cũng như trong các cuộc đối thoại liên quan đến can thiệp và phục hồi chức năng. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và các bài viết về chính sách chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp