Bản dịch của từ Substance abuse trong tiếng Việt

Substance abuse

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substance abuse (Noun)

sˌʌbstənʃˈeɪʃəns
sˌʌbstənʃˈeɪʃəns
01

Việc sử dụng ma túy bất hợp pháp hoặc sử dụng rượu theo cách có hại hoặc nguy hiểm cho sức khỏe.

The use of illegal drugs or the use of alcohol in a way that is harmful or dangerous to health.

Ví dụ

Substance abuse is a serious issue in many communities.

Lạm dụng chất gây nghiện là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

She doesn't condone substance abuse among teenagers.

Cô ấy không tha thứ cho việc lạm dụng chất gây nghiện ở giới trẻ.

Is substance abuse becoming more prevalent in urban areas?

Việc lạm dụng chất gây nghiện có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị không?

Substance abuse (Phrase)

sˌʌbstənʃˈeɪʃəns
sˌʌbstənʃˈeɪʃəns
01

Việc sử dụng một chất theo cách có hại hoặc nguy hiểm, đặc biệt là rượu hoặc ma túy bất hợp pháp.

The use of a substance in a way that is harmful or dangerous especially alcohol or illegal drugs.

Ví dụ

Substance abuse is a serious issue in many communities.

Lạm dụng chất là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

She does not support substance abuse prevention programs.

Cô ấy không ủng hộ các chương trình ngăn ngừa lạm dụng chất.

Is substance abuse common among teenagers in your country?

Việc lạm dụng chất phổ biến trong số thanh thiếu niên ở nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substance abuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substance abuse

Không có idiom phù hợp