Bản dịch của từ Substantial amount trong tiếng Việt

Substantial amount

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial amount (Noun)

səbstˈænʃəl əmˈaʊnt
səbstˈænʃəl əmˈaʊnt
01

Một số lượng lớn của một thứ gì đó.

A large quantity of something.

Ví dụ

Many families need a substantial amount of support during economic crises.

Nhiều gia đình cần một lượng hỗ trợ đáng kể trong khủng hoảng kinh tế.

There isn't a substantial amount of funding for social programs this year.

Năm nay không có một lượng tài trợ đáng kể cho các chương trình xã hội.

Is there a substantial amount of evidence for social inequality in our city?

Có một lượng bằng chứng đáng kể về bất bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta không?

02

Một phần hoặc tỷ lệ đáng kể của một cái gì đó.

A significant part or portion of something.

Ví dụ

A substantial amount of people attended the social event last Saturday.

Một số lượng lớn người đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

There isn't a substantial amount of funding for social programs this year.

Năm nay không có một số lượng lớn kinh phí cho các chương trình xã hội.

Is there a substantial amount of support for the new social initiative?

Có một số lượng lớn hỗ trợ cho sáng kiến xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substantial amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Up until the present, there are many countries importing a of food from other regions around the globe [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, human activities, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release of carbon, further enriching atmospheric carbon dioxide levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Substantial amount

Không có idiom phù hợp