Bản dịch của từ Substantial amount trong tiếng Việt
Substantial amount

Substantial amount (Noun)
Many families need a substantial amount of support during economic crises.
Nhiều gia đình cần một lượng hỗ trợ đáng kể trong khủng hoảng kinh tế.
There isn't a substantial amount of funding for social programs this year.
Năm nay không có một lượng tài trợ đáng kể cho các chương trình xã hội.
Is there a substantial amount of evidence for social inequality in our city?
Có một lượng bằng chứng đáng kể về bất bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta không?
Một phần hoặc tỷ lệ đáng kể của một cái gì đó.
A significant part or portion of something.
A substantial amount of people attended the social event last Saturday.
Một số lượng lớn người đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
There isn't a substantial amount of funding for social programs this year.
Năm nay không có một số lượng lớn kinh phí cho các chương trình xã hội.
Is there a substantial amount of support for the new social initiative?
Có một số lượng lớn hỗ trợ cho sáng kiến xã hội mới không?
Cụm từ "substantial amount" đề cập đến một khối lượng lớn hoặc đáng kể của một tài nguyên, vật chất hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, tài chính hoặc khoa học để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc mức độ đủ lớn của một yếu tố. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, mặc dù trọng âm trong phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

