Bản dịch của từ Substantial part trong tiếng Việt
Substantial part

Substantial part (Noun)
Một phần quan trọng hoặc đáng kể của cái gì đó.
A significant or considerable part of something.
A substantial part of the community attended the town hall meeting.
Một phần đáng kể của cộng đồng đã tham dự cuộc họp thị trấn.
Not a substantial part of the population voted in the last election.
Không phải một phần đáng kể của dân số đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây.
Is a substantial part of the budget allocated for social programs?
Có một phần đáng kể của ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội không?
Education is a substantial part of reducing poverty in society.
Giáo dục là một phần thiết yếu trong việc giảm nghèo trong xã hội.
Health care is not a substantial part of the budget for many families.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một phần thiết yếu trong ngân sách của nhiều gia đình.
Is community service a substantial part of your social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu trong trách nhiệm xã hội của bạn không?
Một phần có kích thước, số lượng hoặc phạm vi đáng kể.
A part that has a considerable size, amount, or extent.
The government allocated a substantial part of the budget for social programs.
Chính phủ đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách cho các chương trình xã hội.
A substantial part of the community did not participate in the survey.
Một phần đáng kể của cộng đồng đã không tham gia khảo sát.
Did you notice a substantial part of the population is unemployed?
Bạn có nhận thấy một phần đáng kể dân số đang thất nghiệp không?
Cụm từ "substantial part" được sử dụng để chỉ một phần có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng đáng kể trong một ngữ cảnh nhất định. "Substantial" có nghĩa là lớn lao, quan trọng hoặc có giá trị, trong khi "part" đơn giản chỉ một phần của cái gì đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như pháp lý, kinh tế và nghiên cứu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cụm từ này, cả trong cách viết và cách phát âm.