Bản dịch của từ Substantial part trong tiếng Việt

Substantial part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial part (Noun)

səbstˈænʃəl pˈɑɹt
səbstˈænʃəl pˈɑɹt
01

Một phần quan trọng hoặc đáng kể của cái gì đó.

A significant or considerable part of something.

Ví dụ

A substantial part of the community attended the town hall meeting.

Một phần đáng kể của cộng đồng đã tham dự cuộc họp thị trấn.

Not a substantial part of the population voted in the last election.

Không phải một phần đáng kể của dân số đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây.

Is a substantial part of the budget allocated for social programs?

Có một phần đáng kể của ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội không?

02

Phần thiết yếu hoặc cần thiết cho toàn bộ tính toàn vẹn của một cái gì đó.

The part that is essential or necessary for the overall integrity of something.

Ví dụ

Education is a substantial part of reducing poverty in society.

Giáo dục là một phần thiết yếu trong việc giảm nghèo trong xã hội.

Health care is not a substantial part of the budget for many families.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một phần thiết yếu trong ngân sách của nhiều gia đình.

Is community service a substantial part of your social responsibility?

Dịch vụ cộng đồng có phải là một phần thiết yếu trong trách nhiệm xã hội của bạn không?

03

Một phần có kích thước, số lượng hoặc phạm vi đáng kể.

A part that has a considerable size, amount, or extent.

Ví dụ

The government allocated a substantial part of the budget for social programs.

Chính phủ đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách cho các chương trình xã hội.

A substantial part of the community did not participate in the survey.

Một phần đáng kể của cộng đồng đã không tham gia khảo sát.

Did you notice a substantial part of the population is unemployed?

Bạn có nhận thấy một phần đáng kể dân số đang thất nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substantial part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantial part

Không có idiom phù hợp