Bản dịch của từ Substitute for trong tiếng Việt
Substitute for

Substitute for (Verb)
Many schools substitute for traditional classes with online learning platforms.
Nhiều trường học thay thế các lớp học truyền thống bằng nền tảng học trực tuyến.
Schools do not substitute for physical activities with only online classes.
Các trường không thay thế hoạt động thể chất chỉ bằng các lớp học trực tuyến.
Can schools substitute for in-person social interactions with virtual events?
Liệu các trường có thể thay thế các tương tác xã hội trực tiếp bằng sự kiện ảo không?
Substitute for (Noun)
Many people substitute for traditional jobs with freelance work today.
Nhiều người thay thế công việc truyền thống bằng công việc tự do hôm nay.
They do not substitute for genuine human interaction in social settings.
Họ không thay thế cho sự tương tác con người chân thật trong các tình huống xã hội.
Can technology substitute for real friendships in modern society?
Công nghệ có thể thay thế tình bạn thật sự trong xã hội hiện đại không?
Substitute for (Phrase)
Đóng vai trò thay thế.
Act as a substitute.
Many people substitute for traditional jobs with freelance work today.
Nhiều người thay thế công việc truyền thống bằng công việc tự do hôm nay.
They do not substitute for in-person communication in social settings.
Họ không thay thế cho giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.
Can technology substitute for human interaction in social networks?
Liệu công nghệ có thể thay thế cho sự tương tác của con người trên mạng xã hội không?
"Substitute for" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ hành động thay thế hoặc sử dụng cái khác thay cho một cái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cơ bản của cụm từ này tương đồng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "substitute" thường có liên quan đến thể thao, như trong bóng đá khi nói về việc thay cầu thủ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ phức tạp hơn khi có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến dinh dưỡng.
Từ "substitute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "substituere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "statuere" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu chỉ hành động đặt một đối tượng dưới một đối tượng khác, tức là thay thế một thứ bằng một thứ khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để ám chỉ việc thay thế vai trò hoặc chức năng trong nhiều ngữ cảnh, từ ẩm thực đến giáo dục và công việc.
Cụm từ "substitute for" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Listening, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh giải thích hoặc thay thế. Trong Reading, nó thường thấy trong các bài viết khoa học hoặc thương mại. Phần Speaking và Writing ghi nhận cụm từ này trong các đề tài về thực phẩm, sức khỏe hoặc giáo dục, nơi người nói hoặc viết thảo luận về sự thay thế sản phẩm hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
