Bản dịch của từ Substitute for trong tiếng Việt

Substitute for

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitute for (Verb)

sˈʌbstɪtut fɑɹ
sˈʌbstɪtut fɑɹ
01

Sử dụng hoặc thêm vào vị trí của.

Use or add in place of.

Ví dụ

Many schools substitute for traditional classes with online learning platforms.

Nhiều trường học thay thế các lớp học truyền thống bằng nền tảng học trực tuyến.

Schools do not substitute for physical activities with only online classes.

Các trường không thay thế hoạt động thể chất chỉ bằng các lớp học trực tuyến.

Can schools substitute for in-person social interactions with virtual events?

Liệu các trường có thể thay thế các tương tác xã hội trực tiếp bằng sự kiện ảo không?

Substitute for (Noun)

sˈʌbstɪtut fɑɹ
sˈʌbstɪtut fɑɹ
01

Một thứ thay thế một thứ khác.

A thing that takes the place of another.

Ví dụ

Many people substitute for traditional jobs with freelance work today.

Nhiều người thay thế công việc truyền thống bằng công việc tự do hôm nay.

They do not substitute for genuine human interaction in social settings.

Họ không thay thế cho sự tương tác con người chân thật trong các tình huống xã hội.

Can technology substitute for real friendships in modern society?

Công nghệ có thể thay thế tình bạn thật sự trong xã hội hiện đại không?

Substitute for (Phrase)

sˈʌbstɪtut fɑɹ
sˈʌbstɪtut fɑɹ
01

Đóng vai trò thay thế.

Act as a substitute.

Ví dụ

Many people substitute for traditional jobs with freelance work today.

Nhiều người thay thế công việc truyền thống bằng công việc tự do hôm nay.

They do not substitute for in-person communication in social settings.

Họ không thay thế cho giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.

Can technology substitute for human interaction in social networks?

Liệu công nghệ có thể thay thế cho sự tương tác của con người trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substitute for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Substitute for

Không có idiom phù hợp