Bản dịch của từ Subtask trong tiếng Việt
Subtask

Subtask (Noun)
Một công việc hoặc một phần công việc cụ thể được giao bởi một nhiệm vụ.
A particular job or piece of work that is allocated by a task.
Completing the subtask on time is crucial for the project.
Hoàn thành công việc phụ đúng hạn rất quan trọng cho dự án.
Ignoring the subtask may result in delays and incomplete work.
Bỏ qua công việc phụ có thể dẫn đến trễ hạn và công việc chưa hoàn chỉnh.
Did you remember to include the subtask in your IELTS essay?
Bạn có nhớ bao gồm công việc phụ trong bài luận IELTS của mình không?
Subtask (Verb)
Giao một nhiệm vụ cụ thể cho (ai đó)
Assign a particular task to someone.
She always subtasks her team members to complete the project.
Cô ấy luôn giao nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên nhóm của mình để hoàn thành dự án.
He never subtasks his colleagues because he prefers to do everything himself.
Anh ấy không bao giờ giao nhiệm vụ cụ thể cho đồng nghiệp vì anh ấy thích tự làm mọi thứ.
Do you think it's a good idea to subtask different parts of the assignment?
Bạn có nghĩ rằng việc giao nhiệm vụ cụ thể cho các phần khác nhau của bài tập là một ý tưởng tốt không?
Từ "subtask" thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ nhỏ hơn trong một dự án hoặc một nhiệm vụ lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số tài liệu có thể sử dụng "sub-task" với dấu gạch nối để nhấn mạnh việc phân chia nhiệm vụ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường viết không có dấu gạch nối. Sự sử dụng này phù hợp với ngữ cảnh của quản lý dự án và công nghệ thông tin.
Từ "subtask" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "dưới" hoặc "bên dưới", và "task" xuất phát từ tiếng Latin "taska", có nghĩa là "công việc" hay "nhiệm vụ". Cấu trúc này phản ánh mối quan hệ cấp bậc trong một dự án hoặc công việc lớn, nơi "subtask" đại diện cho một nhiệm vụ nhỏ hơn, hỗ trợ cho nhiệm vụ chính. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh quản lý và lập kế hoạch hiện đại cho thấy tính chất phân chia và tổ chức trong công việc.
Từ "subtask" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quản lý dự án. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của nó không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading khi đề cập đến cấu trúc công việc phức tạp hoặc trong các bài viết mang tính chất chuyên môn. Trong các tình huống thông thường, "subtask" có thể được nhắc đến khi phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn để dễ quản lý, điển hình trong các khóa học học tập nhóm hoặc quy trình làm việc trong doanh nghiệp.