Bản dịch của từ Subtask trong tiếng Việt

Subtask

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtask (Noun)

sˈʌbtˌæks
sˈʌbtˌæks
01

Một công việc hoặc một phần công việc cụ thể được giao bởi một nhiệm vụ.

A particular job or piece of work that is allocated by a task.

Ví dụ

Completing the subtask on time is crucial for the project.

Hoàn thành công việc phụ đúng hạn rất quan trọng cho dự án.

Ignoring the subtask may result in delays and incomplete work.

Bỏ qua công việc phụ có thể dẫn đến trễ hạn và công việc chưa hoàn chỉnh.

Did you remember to include the subtask in your IELTS essay?

Bạn có nhớ bao gồm công việc phụ trong bài luận IELTS của mình không?

Subtask (Verb)

sˈʌbtˌæks
sˈʌbtˌæks
01

Giao một nhiệm vụ cụ thể cho (ai đó)

Assign a particular task to someone.

Ví dụ

She always subtasks her team members to complete the project.

Cô ấy luôn giao nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên nhóm của mình để hoàn thành dự án.

He never subtasks his colleagues because he prefers to do everything himself.

Anh ấy không bao giờ giao nhiệm vụ cụ thể cho đồng nghiệp vì anh ấy thích tự làm mọi thứ.

Do you think it's a good idea to subtask different parts of the assignment?

Bạn có nghĩ rằng việc giao nhiệm vụ cụ thể cho các phần khác nhau của bài tập là một ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtask/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtask

Không có idiom phù hợp