Bản dịch của từ Subtler trong tiếng Việt

Subtler

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtler (Adjective)

sˈʌɾəlɚ
sˈʌtlɚ
01

Tạo ra sự khác biệt tốt đẹp; nhạy cảm.

Making fine distinctions sensitive.

Ví dụ

She has a subtler way of understanding social cues.

Cô ấy có cách hiểu biết về dấu hiệu xã hội tinh tế hơn.

His subtler approach to resolving conflicts is admirable.

Cách tiếp cận tinh tế của anh ấy trong giải quyết xung đột đáng ngưỡng mộ.

The subtler nuances of social interactions can be challenging to grasp.

Những sắc thái tinh tế của giao tiếp xã hội có thể khó hiểu.

02

Sử dụng các chiến thuật tinh vi hơn; thông minh hơn hay tinh tế hơn.

Making use of more refined tactics more clever or delicate.

Ví dụ

Her subtler approach to negotiations yielded better results.

Cách tiếp cận tinh tế của cô ấy trong đàm phán đã đem lại kết quả tốt hơn.

The subtler nuances of social interactions are often overlooked.

Những sắc thái tinh tế trong giao tiếp xã hội thường bị bỏ qua.

He employed subtler strategies to navigate the complex social dynamics.

Anh ấy sử dụng chiến lược tinh tế hơn để điều hướng động lực xã hội phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.