Bản dịch của từ Suburbanite trong tiếng Việt
Suburbanite
Noun [U/C]

Suburbanite(Noun)
sˈʌbəbənˌaɪt
səˈbɝbəˌnaɪt
01
Một cư dân của khu vực ngoại ô thường được đặc trưng bởi các khu dân cư.
An inhabitant of a suburban area typically characterized by residential neighborhoods
Ví dụ
Ví dụ
