Bản dịch của từ Suburbanite trong tiếng Việt

Suburbanite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suburbanite(Noun)

sˈʌbəbənˌaɪt
səˈbɝbəˌnaɪt
01

Một cư dân của khu vực ngoại ô thường được đặc trưng bởi các khu dân cư.

An inhabitant of a suburban area typically characterized by residential neighborhoods

Ví dụ
02

Một người liên quan đến hoặc đại diện cho văn hóa ngoại ô.

A person who is associated with or represents suburban culture

Ví dụ
03

Một người sống ở vùng ngoại ô.

A person who lives in a suburb

Ví dụ