Bản dịch của từ Suburbanite trong tiếng Việt

Suburbanite

Noun [U/C]Adjective

Suburbanite (Noun)

səbˈɝbənˌɑɪt
səbˈɝɹbənˌɑɪt
01

Một người sống ở ngoại ô

A person who lives in a suburb

Ví dụ

Suburbanites often commute to the city for work.

Người sống ở vùng ngoại ô thường đi làm bằng xe bus.

Many suburbanites enjoy the peace and quiet of suburban life.

Nhiều người sống ở vùng ngoại ô thích sự yên bình.

Suburbanite (Adjective)

səbˈɝbənˌɑɪt
səbˈɝɹbənˌɑɪt
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của vùng ngoại ô

Relating to or characteristic of suburbs

Ví dụ

The suburbanite neighborhood was peaceful and family-friendly.

Khu vực ngoại ô yên bình và thân thiện với gia đình.

Suburbanite residents often commute to the city for work.

Cư dân ngoại ô thường đi làm bằng phương tiện công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suburbanite

Không có idiom phù hợp