Bản dịch của từ Subvocal trong tiếng Việt
Subvocal
Subvocal (Adjective)
Her subvocal thoughts influenced her responses during the IELTS speaking test.
Những suy nghĩ không nói của cô ấy ảnh hưởng đến câu trả lời trong bài thi IELTS.
He did not use subvocal cues while discussing social issues in class.
Anh ấy không sử dụng tín hiệu không nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Are subvocal expressions important for effective communication in social situations?
Có phải các biểu hiện không nói quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội không?
Từ "subvocal" là một tính từ được sử dụng để chỉ hành động phát âm trong tiềm thức hoặc không phát ra âm thanh, thường liên quan đến việc đọc thầm hoặc suy nghĩ về từ ngữ mà không cần phải nói ra. Trong tiếng Anh, "subvocal" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý học và giáo dục để mô tả các quá trình nhận thức trong việc học ngôn ngữ.
Từ "subvocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vocal" xuất phát từ "vox", nghĩa là "giọng nói". Cụm từ này chỉ hành động phát âm không thành tiếng, diễn ra ở mức độ tâm lý, dưới ngưỡng nhận thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subvocal" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và tâm lý học để mô tả quá trình suy nghĩ hay đọc thầm, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và nhận thức.
Từ "subvocal" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến ngôn ngữ học, tâm lý học hay giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về kỹ thuật đọc thầm hoặc cách thức phát âm trong tâm trí. Trong các ngữ cảnh này, "subvocal" liên quan đến hành động phát âm không nghe thấy, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình hiểu và tiếp thu ngôn ngữ.