Bản dịch của từ Subvocal trong tiếng Việt

Subvocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subvocal (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị mức độ lời nói không rõ ràng có thể so sánh với suy nghĩ.

Relating to or denoting an unarticulated level of speech comparable to thought.

Ví dụ

Her subvocal thoughts influenced her responses during the IELTS speaking test.

Những suy nghĩ không nói của cô ấy ảnh hưởng đến câu trả lời trong bài thi IELTS.

He did not use subvocal cues while discussing social issues in class.

Anh ấy không sử dụng tín hiệu không nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Are subvocal expressions important for effective communication in social situations?

Có phải các biểu hiện không nói quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subvocal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subvocal

Không có idiom phù hợp