Bản dịch của từ Succumb trong tiếng Việt
Succumb

Succumb (Verb)
Many teenagers succumb to peer pressure in social settings.
Nhiều thanh thiếu niên đầu hàng trước áp lực từ bạn bè trong môi trường xã hội.
He succumbed to the temptation of joining the wrong crowd.
Anh ấy đầu hàng trước cám dỗ của việc tham gia nhóm người sai lầm.
Some people succumb to the negative influence of social media.
Một số người đầu hàng trước ảnh hưởng tiêu cực của truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Succumb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Succumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Succumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Succumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Succumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Succumbing |
Kết hợp từ của Succumb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to succumb Có khả năng đầu hàng | Teenagers are likely to succumb to peer pressure. Tuổi teen rất có khả năng chịu sức ép từ bạn bè. |
Họ từ
Từ "succumb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succumbere", có nghĩa là chịu thua hoặc đầu hàng trước một sức ép, khó khăn hoặc ảnh hưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc không thể chống cự lại một cơn bệnh tật, áp lực tâm lý hoặc một quyến rũ tiêu cực. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này tương tự nhau về ý nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "succumb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succumbere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "cumbere" có nghĩa là "nằm". Xuyên suốt lịch sử, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "succumb" liên quan đến việc không thể chống lại một sức ép nào đó, như bệnh tật hay hoàn cảnh, phản ánh trực tiếp ý nghĩa gốc về việc "nằm xuống" hay "rơi vào".
Từ "succumb" khá phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả việc đầu hàng trước áp lực hoặc hoàn cảnh bất lợi. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi con người hoặc các tình huống nhân văn. Trong Listening, nó có thể được nghe trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tâm thần hoặc thói quen sống. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y tế, và văn học để trình bày sự yếu đuối hoặc thất bại trước một lực lượng hoặc ảnh hưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
