Bản dịch của từ Succumbing trong tiếng Việt
Succumbing

Succumbing (Verb)
Many teenagers succumb to peer pressure to fit in socially.
Nhiều thanh thiếu niên đầu hàng áp lực từ bạn bè để hòa mình xã hội.
She avoids succumbing to negative comments on social media platforms.
Cô ấy tránh đầu hàng vào những bình luận tiêu cực trên các mạng xã hội.
Do you think succumbing to societal expectations is inevitable for everyone?
Bạn có nghĩ rằng đầu hàng vào kỳ vọng xã hội là không thể tránh khỏi đối với mọi người không?
Many students succumb to the pressure of IELTS writing tasks.
Nhiều sinh viên không thể chống lại áp lực của các bài viết IELTS.
She is determined not to succumb to the stress of speaking tests.
Cô ấy quyết không chịu áp lực của các bài kiểm tra nói.
Dạng động từ của Succumbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Succumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Succumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Succumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Succumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Succumbing |
Họ từ
"Succumbing" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "succumb", thể hiện hành động chịu thua hoặc đầu hàng trước một áp lực, khó khăn hoặc tác nhân nào đó. Ngữ nghĩa của từ này thường gắn liền với việc không thể kháng cự hoặc không áp dụng được sức mạnh bản thân. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa, và thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự yếu mềm về thể chất hoặc tinh thần.
Từ "succumbing" có nguồn gốc từ động từ Latin "succumbere", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "cumbere", có nghĩa là "nằm". Ý nghĩa nguyên thủy phản ánh trạng thái nằm dưới sức ép hoặc áp lực. Qua thời gian, "succumb" đã được áp dụng để chỉ việc đầu hàng trước một sức mạnh nào đó, như sự cám dỗ hoặc đau đớn. Sự phát triển này minh họa cho mối quan hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung của từ trong việc biểu đạt sự nhượng bộ hay thất bại trước hoàn cảnh.
Từ "succumbing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài thảo luận và văn bản liên quan đến sức khỏe, tâm lý, hoặc các tình huống kháng cự, thường kết nối với việc từ bỏ hoặc chịu thua trước áp lực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết khoa học, thường được dùng để mô tả quá trình đầu hàng trước cảm xúc hoặc hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
