Bản dịch của từ Succumbing trong tiếng Việt

Succumbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succumbing (Verb)

səkˈʌmɪŋ
səkˈʌmɪŋ
01

Không chống lại được áp lực, cám dỗ hoặc một số thế lực tiêu cực khác.

Fail to resist pressure temptation or some other negative force.

Ví dụ

Many teenagers succumb to peer pressure to fit in socially.

Nhiều thanh thiếu niên đầu hàng áp lực từ bạn bè để hòa mình xã hội.

She avoids succumbing to negative comments on social media platforms.

Cô ấy tránh đầu hàng vào những bình luận tiêu cực trên các mạng xã hội.

Do you think succumbing to societal expectations is inevitable for everyone?

Bạn có nghĩ rằng đầu hàng vào kỳ vọng xã hội là không thể tránh khỏi đối với mọi người không?

Many students succumb to the pressure of IELTS writing tasks.

Nhiều sinh viên không thể chống lại áp lực của các bài viết IELTS.

She is determined not to succumb to the stress of speaking tests.

Cô ấy quyết không chịu áp lực của các bài kiểm tra nói.

Dạng động từ của Succumbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Succumb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Succumbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Succumbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Succumbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Succumbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/succumbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] Consequently, medicine products as well as medical treatments would be more expensive for patients to afford, and those who are impoverished would be more likely to to their disease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Succumbing

Không có idiom phù hợp