Bản dịch của từ Succus trong tiếng Việt
Succus

Succus (Noun)
The herbalist recommended a succus for her stomach ache.
Thầy thuốc thảo dược khuyên dùng một loại nước cốt cây cho cơn đau dạ dày của cô ấy.
The succus of aloe vera was known for its healing properties.
Nước cốt lô hội được biết đến với các tính chất chữa lành của nó.
She brewed a succus from various herbs to improve her health.
Cô ấy pha nước cốt từ các loại thảo dược khác nhau để cải thiện sức khỏe của mình.
Họ từ
Từ "succus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "dịch" hoặc "nước", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một loại dịch lỏng được tiết ra từ các mô, như dịch dạ dày (gastric succus) hoặc dịch tụy (pancreatic succus). Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên môn, chủ yếu trong lĩnh vực sinh lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa của từ này, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "succus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "dịch" hay "chất lỏng". Nó được hình thành từ động từ "succere", có nghĩa là "để hút ra". Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả các dịch chiết từ thực vật, thường được hiểu là tinh túy hay dưỡng chất. Ngày nay, "succus" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ các dịch lỏng có giá trị dinh dưỡng hoặc dược phẩm, phản ánh sự kế thừa ý nghĩa ban đầu của nó về chất lỏng quý giá.
Từ "succus" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y học, nơi nó chỉ dịch vụ dịch hay dịch thể của các mô tế bào. Trong văn viết học thuật, từ này có thể xuất hiện trong bài luận về sinh lý học hoặc dược lý. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản về tiêu hóa, nhấn mạnh vào vai trò của nó trong quá trình phân hủy thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp