Bản dịch của từ Suck it up trong tiếng Việt

Suck it up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suck it up (Idiom)

01

Chịu đựng hoàn cảnh khó khăn mà không phàn nàn hay bỏ cuộc.

To endure a difficult situation without complaining or giving up.

Ví dụ

In order to succeed, you need to suck it up and keep going.

Để thành công, bạn cần chịu đựng và tiếp tục.

She had to suck it up and work extra hours to finish the project.

Cô ấy phải chịu đựng và làm thêm giờ để hoàn thành dự án.

When faced with challenges, it's important to suck it up and persevere.

Khi đối mặt với thách thức, quan trọng là phải chịu đựng và kiên trì.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suck it up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suck it up

Không có idiom phù hợp