Bản dịch của từ Suer trong tiếng Việt
Suer

Suer (Noun)
The suer accused the company of unfair treatment in court.
Người kiện cáo công ty đã đối xử không công bằng trong tòa án.
The suer did not have enough evidence to support their claim.
Người kiện không có đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Did the suer hire a lawyer to represent them in the lawsuit?
Người kiện có thuê luật sư để đại diện cho họ trong vụ kiện không?
Dạng danh từ của Suer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suer | Suers |
Họ từ
Từ "suer" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động kiện ai đó ra tòa án để đòi bồi thường thiệt hại hoặc một quyền lợi nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thường kèm theo tân ngữ, ví dụ như "suer someone" (kiện ai đó). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "sue" thay vì "suer" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "suer" xuất phát từ tiếng Latin "suo", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "khởi kiện". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "suer", có nghĩa là "sự kiện", phản ánh bản chất pháp lý của nó. Ngày nay, "suer" trong tiếng Anh chỉ hành động kiện tụng một cá nhân hoặc tổ chức nhằm yêu cầu bồi thường thiệt hại. Ý nghĩa hiện tại mang tính chất quyền lực và nghĩa vụ pháp lý, tiếp nối truyền thống từ nguồn gốc.
Từ "suer" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong bối cảnh pháp lý, "suer" được sử dụng để chỉ hành động khởi kiện một cá nhân hoặc tổ chức. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân hoặc tranh chấp pháp lý. Ở Việt Nam, việc "suer" thường liên quan đến các trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc bảo vệ quyền lợi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp