Bản dịch của từ Sues trong tiếng Việt

Sues

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sues (Noun)

suz
suz
01

Một thủ tục pháp lý.

A legal proceeding.

Ví dụ

The community sues the company for polluting the local river.

Cộng đồng kiện công ty vì đã gây ô nhiễm sông địa phương.

The residents do not sue their neighbors over noise complaints.

Cư dân không kiện hàng xóm vì phàn nàn tiếng ồn.

Why does the government sue organizations violating social regulations?

Tại sao chính phủ kiện các tổ chức vi phạm quy định xã hội?

Sues (Verb)

sˈuz
sˈuz
01

Tiến hành các thủ tục tố tụng pháp lý chống lại (một cá nhân hoặc tổ chức), thường là để khắc phục.

Institute legal proceedings against a person or institution typically for redress.

Ví dụ

The community sues the company for environmental damage in 2023.

Cộng đồng kiện công ty vì thiệt hại môi trường vào năm 2023.

The residents do not sue the city over the noise complaints.

Người dân không kiện thành phố về các khiếu nại tiếng ồn.

Why does the school sue the student for copyright infringement?

Tại sao trường lại kiện học sinh vì vi phạm bản quyền?

Dạng động từ của Sues (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sues

Không có idiom phù hợp