Bản dịch của từ Sues trong tiếng Việt
Sues

Sues (Noun)
Một thủ tục pháp lý.
A legal proceeding.
The community sues the company for polluting the local river.
Cộng đồng kiện công ty vì đã gây ô nhiễm sông địa phương.
The residents do not sue their neighbors over noise complaints.
Cư dân không kiện hàng xóm vì phàn nàn tiếng ồn.
Why does the government sue organizations violating social regulations?
Tại sao chính phủ kiện các tổ chức vi phạm quy định xã hội?
Sues (Verb)
Tiến hành các thủ tục tố tụng pháp lý chống lại (một cá nhân hoặc tổ chức), thường là để khắc phục.
Institute legal proceedings against a person or institution typically for redress.
The community sues the company for environmental damage in 2023.
Cộng đồng kiện công ty vì thiệt hại môi trường vào năm 2023.
The residents do not sue the city over the noise complaints.
Người dân không kiện thành phố về các khiếu nại tiếng ồn.
Why does the school sue the student for copyright infringement?
Tại sao trường lại kiện học sinh vì vi phạm bản quyền?
Dạng động từ của Sues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suing |
Họ từ
Từ "sues" là động từ có nguồn gốc từ từ "sue", có nghĩa là kiện tụng hoặc yêu cầu một người hoặc tổ chức trước pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, "sues" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhất định, như trong "She sues the company". Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, nhưng có thể gặp nhiều trường hợp hơn liên quan đến hệ thống pháp lý. "Sues" cũng có phiên bản quá khứ là "sued", giữ nguyên ý nghĩa như trong cả hai biến thể.
Từ "sues" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "suxare", nghĩa là "phê phán" hay "kiện cáo". Trong tiếng Anh, nó được biến thể từ "sue", thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động khởi kiện, yêu cầu bồi thường. Khái niệm này thể hiện quyền lợi của cá nhân trong việc tìm kiếm công lý thông qua hệ thống pháp luật, tiếp tục duy trì ý nghĩa nguyên thủy của sự tranh chấp pháp lý.
Từ "sues" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh pháp lý ít được đề cập. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong Reading và Writing, đặc biệt trong bài luận thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được dùng khi nói về các hành động pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân, ví dụ như kiện tụng trong các vụ tranh chấp thương mại hoặc dân sự.