Bản dịch của từ Sufficient detail trong tiếng Việt
Sufficient detail

Sufficient detail (Adjective)
The report provided sufficient detail about social issues in Chicago.
Báo cáo đã cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội ở Chicago.
The presentation did not include sufficient detail on poverty statistics.
Bài thuyết trình không bao gồm thông tin chi tiết về thống kê nghèo đói.
Did the study offer sufficient detail regarding community engagement?
Nghiên cứu có cung cấp thông tin chi tiết về sự tham gia cộng đồng không?
đáp ứng nhu cầu của một tình huống hoặc yêu cầu cụ thể.
meeting the needs of a particular situation or requirement.
The report provided sufficient detail for understanding social issues in cities.
Báo cáo đã cung cấp đủ chi tiết để hiểu các vấn đề xã hội ở thành phố.
The presentation did not include sufficient detail about community programs.
Bài thuyết trình không bao gồm đủ chi tiết về các chương trình cộng đồng.
Does the analysis include sufficient detail on social inequality?
Phân tích có bao gồm đủ chi tiết về bất bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "sufficient detail" được sử dụng để chỉ mức độ thông tin đầy đủ cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc để làm rõ một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện trong các yêu cầu về báo cáo, bài nghiên cứu hoặc trình bày, nhằm nhấn mạnh rằng thông tin phải đủ rõ ràng và chi tiết để người đọc hoặc người nghe có thể hiểu và đánh giá được nội dung. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, có thể thấy một số biến thể trong cách diễn đạt và cấu trúc câu.