Bản dịch của từ Suffocate trong tiếng Việt

Suffocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffocate (Verb)

sˈʌfəkˌeit
sˈʌfəkˌeit
01

Chết hoặc gây tử vong do thiếu không khí hoặc không thể thở được.

Die or cause to die from lack of air or inability to breathe.

Ví dụ

The crowded room made him suffocate at the social event.

Phòng đông người làm anh ta ngạt thở tại sự kiện xã hội.

The lack of ventilation in the building caused people to suffocate.

Sự thiếu thông gió trong tòa nhà làm người ta ngạt.

Dạng động từ của Suffocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suffocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suffocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suffocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suffocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suffocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffocate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.