Bản dịch của từ Suffocate trong tiếng Việt
Suffocate
Verb
Suffocate (Verb)
sˈʌfəkˌeit
sˈʌfəkˌeit
Ví dụ
The crowded room made him suffocate at the social event.
Phòng đông người làm anh ta ngạt thở tại sự kiện xã hội.
The lack of ventilation in the building caused people to suffocate.
Sự thiếu thông gió trong tòa nhà làm người ta ngạt.
The smoke from the fire suffocated the residents in the neighborhood.
Khói từ đám cháy khiến cư dân trong khu phố ngạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suffocate
Không có idiom phù hợp