Bản dịch của từ Suffocate trong tiếng Việt
Suffocate

Suffocate (Verb)
The crowded room made him suffocate at the social event.
Phòng đông người làm anh ta ngạt thở tại sự kiện xã hội.
The lack of ventilation in the building caused people to suffocate.
Sự thiếu thông gió trong tòa nhà làm người ta ngạt.
The smoke from the fire suffocated the residents in the neighborhood.
Khói từ đám cháy khiến cư dân trong khu phố ngạt.
Dạng động từ của Suffocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suffocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suffocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suffocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suffocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suffocating |
Họ từ
Từ "suffocate" (đầy đủ: suffocate) có nghĩa là làm ngạt thở, ngăn chặn không khí vào phổi, thường do thiếu oxy hoặc bị bao vây chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế hoặc mô tả tình huống nguy hiểm có thể xảy ra cho con người hoặc động vật.
Từ "suffocate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suffocare", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "focare", có nghĩa là "thở". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa chặn lại không khí, dẫn đến tình trạng không thể thở. Trong ngữ cảnh hiện đại, "suffocate" được sử dụng để chỉ sự ngăn cản hơi thở, không chỉ trong nghĩa đen mà còn trong nghĩa bóng, như cảm giác ngột ngạt hay bức bách.
Từ "suffocate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, môi trường hoặc tình trạng khẩn cấp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt không khí hoặc sự kìm hãm, như trong các tình huống văn học, y học hoặc tâm lý. "Suffocate" có thể mang nghĩa đen liên quan đến sự ngạt thở hoặc nghĩa bóng về cảm giác bị áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp