Bản dịch của từ Sugarcoating trong tiếng Việt
Sugarcoating
Sugarcoating (Verb)
Phủ hoặc phủ đường.
To cover or coat with sugar.
Politicians often sugarcoat their promises to gain public support during elections.
Các chính trị gia thường làm đẹp lời hứa để thu hút sự ủng hộ.
She does not sugarcoat the challenges faced by low-income families.
Cô ấy không làm đẹp những khó khăn mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Do you think media sugarcoats social issues to avoid controversy?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm đẹp các vấn đề xã hội để tránh tranh cãi không?
Dạng động từ của Sugarcoating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sugarcoat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sugarcoated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sugarcoated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sugarcoats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sugarcoating |
Sugarcoating (Noun)
The politician's speech included sugarcoating to hide the harsh truth.
Bài phát biểu của chính trị gia có sự ngụy trang để che giấu sự thật.
The media is not sugarcoating the issues in our society.
Các phương tiện truyền thông không ngụy trang các vấn đề trong xã hội.
Is sugarcoating the facts beneficial for social awareness?
Liệu việc ngụy trang sự thật có lợi cho nhận thức xã hội không?
Họ từ
"Sugarcoating" là một thuật ngữ chỉ hành động làm cho một ý tưởng hoặc sự thật khó chịu trở nên dễ chấp nhận hơn bằng cách che giấu bản chất thật của nó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc "sugarcoating" thường được thực hiện để tránh gây ra cảm xúc tiêu cực cho đối tượng nhận thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi một chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "sugarcoating" có nguồn gốc từ hai phần, trong đó "sugar" (đường) xuất phát từ tiếng Latinh "sucros" và "coating" (bọc) từ tiếng Pháp cổ "coater". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc phủ đường lên thực phẩm để làm cho chúng hấp dẫn hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm dịu hoặc làm tươi tắn một thông điệp khó chịu, phản ánh khả năng cải thiện vẻ bề ngoài của sự thật thông qua những thuật ngữ tích cực hơn.
Từ "sugarcoating" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin một cách tích cực, làm nhẹ bớt tính chất tiêu cực của nó. Tình huống thông dụng liên quan đến "sugarcoating" có thể bao gồm việc diễn đạt đánh giá tiêu cực về sản phẩm, chính sách hoặc sự kiện một cách nhẹ nhàng hơn, nhằm tạo thiện cảm hoặc giảm bớt phản ứng tiêu cực từ người nghe.