Bản dịch của từ Sugarcoating trong tiếng Việt

Sugarcoating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugarcoating (Verb)

sjˈuɡɚkˌoʊtɨk
sjˈuɡɚkˌoʊtɨk
01

Phủ hoặc phủ đường.

To cover or coat with sugar.

Ví dụ

Politicians often sugarcoat their promises to gain public support during elections.

Các chính trị gia thường làm đẹp lời hứa để thu hút sự ủng hộ.

She does not sugarcoat the challenges faced by low-income families.

Cô ấy không làm đẹp những khó khăn mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.

Do you think media sugarcoats social issues to avoid controversy?

Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm đẹp các vấn đề xã hội để tránh tranh cãi không?

Dạng động từ của Sugarcoating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sugarcoat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sugarcoated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sugarcoated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sugarcoats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sugarcoating

Sugarcoating (Noun)

sjˈuɡɚkˌoʊtɨk
sjˈuɡɚkˌoʊtɨk
01

Hành động phủ một lớp đường mỏng lên thứ gì đó.

The act of covering something with a thin layer of sugar.

Ví dụ

The politician's speech included sugarcoating to hide the harsh truth.

Bài phát biểu của chính trị gia có sự ngụy trang để che giấu sự thật.

The media is not sugarcoating the issues in our society.

Các phương tiện truyền thông không ngụy trang các vấn đề trong xã hội.

Is sugarcoating the facts beneficial for social awareness?

Liệu việc ngụy trang sự thật có lợi cho nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sugarcoating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugarcoating

Không có idiom phù hợp