Bản dịch của từ Sulcus trong tiếng Việt
Sulcus

Sulcus (Noun)
The sulcus in the brain helps us understand social interactions better.
Sulcus trong não giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội tốt hơn.
There is no visible sulcus in his MRI scan.
Không có sulcus nào rõ ràng trong ảnh MRI của anh ấy.
Can you identify the sulcus related to social behavior?
Bạn có thể xác định sulcus liên quan đến hành vi xã hội không?
Từ "sulcus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "rãnh" hoặc "khe". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các rãnh nông trên bề mặt của cơ quan như não hoặc tim. Trong tiếng Anh, "sulcus" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong các bài viết nghiên cứu, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "sulcus centralis" hay "sulcus lateralis", chúng đều chỉ các rãnh cụ thể và có ý nghĩa quan trọng trong sinh lý học.
Từ "sulcus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "khe" hoặc "rãnh". Trong ngữ nghĩa hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ các rãnh sâu trên bề mặt của não hoặc cơ thể động vật, phản ánh cấu trúc phức tạp và chức năng của các bộ phận. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng chỉ ra quá trình nghiên cứu khoa học về hình dạng và cấu trúc, cho phép chúng ta hiểu được vai trò của từng sulcus trong hoạt động sinh lý.
Từ "sulcus" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và y khoa. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài viết và bài nói liên quan đến giải phẫu học, sinh lý học hoặc nghiên cứu thần kinh là đáng kể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, khi mô tả các cấu trúc trong não hoặc các cơ quan khác. Sự hiểu biết về "sulcus" là cần thiết cho những ai muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi có chủ đề khoa học.