Bản dịch của từ Sulcus trong tiếng Việt
Sulcus
Noun [U/C]
Sulcus (Noun)
sˈʌlkəs
sˈʌlkəs
Ví dụ
The sulcus in the brain helps us understand social interactions better.
Sulcus trong não giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội tốt hơn.
There is no visible sulcus in his MRI scan.
Không có sulcus nào rõ ràng trong ảnh MRI của anh ấy.
Can you identify the sulcus related to social behavior?
Bạn có thể xác định sulcus liên quan đến hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sulcus
Không có idiom phù hợp