Bản dịch của từ Sulfasalazine trong tiếng Việt

Sulfasalazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfasalazine (Noun)

sˌʌlfəslˈeɪzəns
sˌʌlfəslˈeɪzəns
01

(dược học) thuốc kháng sinh sulfonamid dùng điều trị viêm loét đại tràng và bệnh crohn.

Pharmacology a sulfonamide antibiotic used to treat ulcerative colitis and crohns disease.

Ví dụ

Sulfasalazine is effective for treating ulcerative colitis in many patients.

Sulfasalazine có hiệu quả trong việc điều trị viêm đại tràng loét ở nhiều bệnh nhân.

Many doctors do not prescribe sulfasalazine for Crohn's disease anymore.

Nhiều bác sĩ không kê đơn sulfasalazine cho bệnh Crohn nữa.

Is sulfasalazine commonly used in social health programs for patients?

Sulfasalazine có thường được sử dụng trong các chương trình y tế xã hội cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfasalazine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfasalazine

Không có idiom phù hợp