Bản dịch của từ Sulfasalazine trong tiếng Việt
Sulfasalazine

Sulfasalazine (Noun)
(dược học) thuốc kháng sinh sulfonamid dùng điều trị viêm loét đại tràng và bệnh crohn.
Pharmacology a sulfonamide antibiotic used to treat ulcerative colitis and crohns disease.
Sulfasalazine is effective for treating ulcerative colitis in many patients.
Sulfasalazine có hiệu quả trong việc điều trị viêm đại tràng loét ở nhiều bệnh nhân.
Many doctors do not prescribe sulfasalazine for Crohn's disease anymore.
Nhiều bác sĩ không kê đơn sulfasalazine cho bệnh Crohn nữa.
Is sulfasalazine commonly used in social health programs for patients?
Sulfasalazine có thường được sử dụng trong các chương trình y tế xã hội cho bệnh nhân không?
Sulfasalazine là một loại thuốc chống viêm không steroid thường được sử dụng để điều trị bệnh viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Thuốc này hoạt động thông qua cơ chế ức chế đáp ứng viêm và giảm triệu chứng của bệnh. Trong khi không tồn tại sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, người dùng thường gọi nó đơn giản là "sulfa" trong giao tiếp không chính thức. Sulfasalazine chỉ được kê toa và không được sử dụng tự ý do có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Sulfasalazine là một hợp chất được tạo ra từ hai thành phần: sulfapyridine và axit 5-aminosalicylic. Từ "sulfa" xuất phát từ "sulfanilamide", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur", nghĩa là lưu huỳnh, thể hiện sự hiện diện của nguyên tố này trong cấu trúc. "Salazine" có gốc từ "salicylic", được rút ra từ cây liễu. Hóa chất này lần đầu tiên được sử dụng trong điều trị viêm khớp và bệnh viêm ruột, cho thấy rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc hóa học và ứng dụng y học hiện tại.
Sulfasalazine là một từ chuyên ngành y học, thường gặp trong các tài liệu liên quan đến dược phẩm và điều trị bệnh tự miễn như bệnh Crohn và viêm khớp dạng thấp. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên môn của nó. Sulfasalazine được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế, do đó không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hay các văn bản thông dụng.