Bản dịch của từ Sulfite trong tiếng Việt
Sulfite
Sulfite (Noun)
Sulfite is often found in dried fruits like apricots and raisins.
Sulfite thường có trong trái cây khô như mơ và nho khô.
Sulfite levels in wine do not affect all consumers negatively.
Mức sulfite trong rượu không ảnh hưởng tiêu cực đến tất cả người tiêu dùng.
Are sulfites harmful to people with asthma or allergies?
Sulfite có gây hại cho những người bị hen suyễn hoặc dị ứng không?
Sulfite là một hợp chất hóa học chứa ion sulfite (SO₃²⁻), thường được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm nhằm ngăn ngừa sự oxy hóa và phát triển vi khuẩn. Trong ngữ cảnh thực phẩm, sulfite được biết đến với vai trò bảo quản rượu vang và trái cây khô. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được phát âm khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "sulfite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur" (lưu huỳnh) với hậu tố "ite", thường được dùng để chỉ hợp chất chứa anion hoặc muối. "Sulfite" xuất hiện đầu tiên trong thế kỷ 19, đồng nghĩa với các muối của axit sulfurous. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò của sulfite trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản, và trong hóa học, nó gắn liền với các phản ứng oxy hóa khử.
Từ "sulfite" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh bài đọc về hóa học hoặc thực phẩm. Sulfite là ion được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và rượu, do đó, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc nói về an toàn thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, sulfite thường liên quan đến các vấn đề về dị ứng thực phẩm hoặc quá trình sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.