Bản dịch của từ Sulks trong tiếng Việt
Sulks

Sulks (Verb)
She sulks in her room during social events with friends.
Cô ấy trốn trong phòng trong các sự kiện xã hội với bạn bè.
He does not sulk when invited to parties or gatherings.
Anh ấy không trốn khi được mời đến tiệc hoặc buổi gặp mặt.
Does Maria sulk at the school dance every year?
Maria có trốn ở buổi khiêu vũ trường học mỗi năm không?
John sulks after losing the debate competition last week.
John tỏ ra buồn bã sau khi thua cuộc thi tranh luận tuần trước.
She does not sulk when her friends ignore her at parties.
Cô ấy không tỏ ra buồn bã khi bạn bè bỏ qua cô ấy tại tiệc.
Why does Mark sulk when he doesn't get enough attention?
Tại sao Mark lại tỏ ra buồn bã khi không nhận được sự chú ý?
Maria sulks when her friends ignore her at the party.
Maria ủ rũ khi bạn bè cô ấy phớt lờ cô ấy tại bữa tiệc.
John does not sulk after losing the game; he stays positive.
John không ủ rũ sau khi thua trận; anh ấy giữ tinh thần tích cực.
Why does Sarah sulk when she is not invited to events?
Tại sao Sarah lại ủ rũ khi không được mời đến sự kiện?
Dạng động từ của Sulks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sulking |
Sulks (Noun)
During the party, Lisa sulks in the corner, ignoring everyone.
Trong bữa tiệc, Lisa ngồi một mình ở góc, không quan tâm ai.
Tom does not sulks when he loses a game with friends.
Tom không buồn bã khi thua một trò chơi với bạn bè.
Why does Sarah always sulks after discussions about social issues?
Tại sao Sarah luôn buồn bã sau những cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?
After losing the game, John showed his sulks at the party.
Sau khi thua trận, John thể hiện sự ủ rũ tại bữa tiệc.
Emily does not enjoy seeing her friends' sulks during discussions.
Emily không thích thấy sự ủ rũ của bạn bè trong các cuộc thảo luận.
Why does Mark always sulks when he loses a match?
Tại sao Mark luôn ủ rũ khi thua một trận đấu?
Một người hay hờn dỗi.
A person who sulks.
Tom often sulks when he loses at board games with friends.
Tom thường hờn dỗi khi thua trò chơi với bạn bè.
She does not sulk after receiving constructive criticism from her peers.
Cô ấy không hờn dỗi sau khi nhận phản hồi từ bạn bè.
Why does Jake sulk when he is not chosen for the team?
Tại sao Jake lại hờn dỗi khi không được chọn vào đội?
Họ từ
Từ "sulks" trong tiếng Anh là dạng động từ nguyên thể "sulk", có nghĩa là thể hiện sự buồn bã hay khó chịu một cách im lặng, thường thông qua việc giữ im lặng hoặc tránh giao tiếp. Trong tiếng Anh anh (British English), từ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về cảm xúc và thái độ. Tại Mỹ (American English), "sulk" cũng mang nghĩa gần giống, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh thể hiện cảm xúc. Trong cả hai biến thể, "sulks" là dạng số ít hiện tại của động từ và thường đi kèm với chủ ngữ số ít.
Từ “sulks” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “sulcan” có nghĩa là "thở dài". Từ này có thể liên quan đến tiếng Latin “sultare”, chỉ hành động “trượt” hoặc “cúi đầu”. Qua thời gian, “sulks” được sử dụng để diễn tả trạng thái buồn bã hay khó chịu do không hài lòng, thường thể hiện bằng cách giữ im lặng hoặc lảng tránh giao tiếp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc tiêu cực và hành vi rút lui xã hội.
Từ "sulks" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do nó mang tính chất thông dụng hơn trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. "Sulks" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn bã hoặc khó chịu, thường là khi một người không muốn giao tiếp với người khác. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến tâm trạng, cảm xúc cá nhân hoặc xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp