Bản dịch của từ Sulks trong tiếng Việt

Sulks

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulks (Verb)

sˈʌlks
sˈʌlks
01

Để tránh xa tầm mắt; để ẩn mình.

To keep out of sight to hide oneself.

Ví dụ

She sulks in her room during social events with friends.

Cô ấy trốn trong phòng trong các sự kiện xã hội với bạn bè.

He does not sulk when invited to parties or gatherings.

Anh ấy không trốn khi được mời đến tiệc hoặc buổi gặp mặt.

Does Maria sulk at the school dance every year?

Maria có trốn ở buổi khiêu vũ trường học mỗi năm không?

02

Thể hiện sự đau buồn hoặc oán giận bằng cách giữ khoảng cách hoặc phớt lờ người khác.

To show grief or resentment by keeping a distance or ignoring others.

Ví dụ

John sulks after losing the debate competition last week.

John tỏ ra buồn bã sau khi thua cuộc thi tranh luận tuần trước.

She does not sulk when her friends ignore her at parties.

Cô ấy không tỏ ra buồn bã khi bạn bè bỏ qua cô ấy tại tiệc.

Why does Mark sulk when he doesn't get enough attention?

Tại sao Mark lại tỏ ra buồn bã khi không nhận được sự chú ý?

03

Hờn dỗi là im lặng hoặc ủ rũ, thường là một hình thức phản đối hoặc bày tỏ sự không hài lòng.

To sulk is to be silent or moody often as a form of protest or to express displeasure.

Ví dụ

Maria sulks when her friends ignore her at the party.

Maria ủ rũ khi bạn bè cô ấy phớt lờ cô ấy tại bữa tiệc.

John does not sulk after losing the game; he stays positive.

John không ủ rũ sau khi thua trận; anh ấy giữ tinh thần tích cực.

Why does Sarah sulk when she is not invited to events?

Tại sao Sarah lại ủ rũ khi không được mời đến sự kiện?

Dạng động từ của Sulks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sulk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sulked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sulked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sulks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sulking

Sulks (Noun)

sˈʌlks
sˈʌlks
01

Trạng thái hờn dỗi; tâm trạng ủ rũ hoặc thu mình.

A state of sulking a mood of being sullen or withdrawn.

Ví dụ

During the party, Lisa sulks in the corner, ignoring everyone.

Trong bữa tiệc, Lisa ngồi một mình ở góc, không quan tâm ai.

Tom does not sulks when he loses a game with friends.

Tom không buồn bã khi thua một trò chơi với bạn bè.

Why does Sarah always sulks after discussions about social issues?

Tại sao Sarah luôn buồn bã sau những cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?

02

Một trường hợp hờn dỗi; hờn dỗi.

An instance of sulking a sulk.

Ví dụ

After losing the game, John showed his sulks at the party.

Sau khi thua trận, John thể hiện sự ủ rũ tại bữa tiệc.

Emily does not enjoy seeing her friends' sulks during discussions.

Emily không thích thấy sự ủ rũ của bạn bè trong các cuộc thảo luận.

Why does Mark always sulks when he loses a match?

Tại sao Mark luôn ủ rũ khi thua một trận đấu?

03

Một người hay hờn dỗi.

A person who sulks.

Ví dụ

Tom often sulks when he loses at board games with friends.

Tom thường hờn dỗi khi thua trò chơi với bạn bè.

She does not sulk after receiving constructive criticism from her peers.

Cô ấy không hờn dỗi sau khi nhận phản hồi từ bạn bè.

Why does Jake sulk when he is not chosen for the team?

Tại sao Jake lại hờn dỗi khi không được chọn vào đội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulks

Không có idiom phù hợp