Bản dịch của từ Sullying trong tiếng Việt
Sullying

Sullying (Verb)
The scandal is sullying the reputation of the local charity organization.
Vụ bê bối đang làm tổn hại danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.
The new policy is not sullying the community's trust in the government.
Chính sách mới không làm tổn hại niềm tin của cộng đồng vào chính phủ.
Is the media sullying the image of social activists in this case?
Liệu truyền thông có đang làm tổn hại hình ảnh của các nhà hoạt động xã hội trong trường hợp này không?
Dạng động từ của Sullying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sullying |
Sullying (Idiom)
Sully one's own hand: làm điều gì đó gây tổn hại đến danh tiếng của chính bạn.
Sully ones own hands to do something that damages your own reputation.
Many politicians sully their hands for personal gain during elections.
Nhiều chính trị gia làm bẩn tay vì lợi ích cá nhân trong bầu cử.
She did not sully her hands by engaging in corrupt practices.
Cô ấy không làm bẩn tay bằng cách tham gia vào các hành vi tham nhũng.
Why would anyone sully their hands in such a scandal?
Tại sao ai đó lại làm bẩn tay trong một vụ bê bối như vậy?
Họ từ
"Sullying" là một từ tiếng Anh có nghĩa là làm bẩn, làm ô uế, hay làm hỏng danh tiếng của một người hoặc một sự vật. Từ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến hành động hoặc kết quả tiêu cực đối với phẩm giá hoặc uy tín. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "sullying" trong cùng ngữ cảnh và cách viết.
Từ "sullying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sully", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sullee", nghĩa là làm bẩn hay làm ô uế. Chữ này lại có liên hệ với gốc Latin "suliare", có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "sullying" không chỉ nói đến việc làm bẩn về vật chất mà còn mở rộng ra để chỉ hành động làm tổn hại đến danh tiếng hay uy tín của một cá nhân hay tổ chức. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh đến tác động phi vật chất của hành động làm ô uế.
Từ "sullying" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về các vấn đề xã hội hay môi trường. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo chí liên quan đến các vấn đề đạo đức, chính trị hay văn hóa, dùng để mô tả hành động làm ô uế hoặc gây tổn hại đến danh tiếng hoặc hình ảnh của một cá nhân hoặc tổ chức.