Bản dịch của từ Sulphone trong tiếng Việt
Sulphone

Sulphone (Noun)
Sulphone compounds are used in various social applications like dyes.
Các hợp chất sulphone được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội như thuốc nhuộm.
Sulphone is not commonly discussed in social studies or conversations.
Sulphone không thường được thảo luận trong các nghiên cứu hoặc cuộc trò chuyện xã hội.
What are the benefits of using sulphone in social initiatives?
Lợi ích của việc sử dụng sulphone trong các sáng kiến xã hội là gì?
Sulphone (hay sulfone) là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulfonyl (-SO2-) liên kết với hai nguyên tử carbon. Hợp chất này được biết đến chủ yếu trong hóa học hữu cơ và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc, nhựa và chất tẩy. Trong tiếng Anh, "sulphone" thông thường được sử dụng ở Anh, trong khi "sulfone" thường gặp ở Mỹ; sự khác biệt này chủ yếu thuộc về sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa tổng quát của nó vẫn tương đương.
Từ "sulphone" xuất phát từ tiếng Latinh "sulfur", nghĩa là lưu huỳnh, kết hợp với hậu tố "-one" từ tiếng Hy Lạp "ōn", chỉ trạng thái hoặc dạng. Sulphone được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ các hợp chất chứa lưu huỳnh với nhóm chức sulfonyl (–SO2–). Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến ứng dụng của sulphone trong hóa học hữu cơ và dược phẩm, khi chúng được biết đến là các chất xúc tác hoặc trung gian trong các phản ứng hóa học.
Từ "sulphone" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Chuyên ngành hóa học là bối cảnh chính mà thuật ngữ này thường được sử dụng, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến hóa học hữu cơ và polymer. Sulphone là một hợp chất chứa lưu huỳnh, thường được đề cập trong nghiên cứu và sản xuất chất dẻo, do đó, việc hiểu rõ từ này là quan trọng cho sinh viên lĩnh vực khoa học tự nhiên.