Bản dịch của từ Sulphone trong tiếng Việt

Sulphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphone (Noun)

sˈʌlfoʊn
sˈʌlfoʊn
01

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulphonyl liên kết hai nhóm hữu cơ.

An organic compound containing a sulphonyl group linking two organic groups.

Ví dụ

Sulphone compounds are used in various social applications like dyes.

Các hợp chất sulphone được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội như thuốc nhuộm.

Sulphone is not commonly discussed in social studies or conversations.

Sulphone không thường được thảo luận trong các nghiên cứu hoặc cuộc trò chuyện xã hội.

What are the benefits of using sulphone in social initiatives?

Lợi ích của việc sử dụng sulphone trong các sáng kiến xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphone

Không có idiom phù hợp