Bản dịch của từ Sultana trong tiếng Việt

Sultana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sultana (Noun)

sltˈænə
sltˈænə
01

Một loại nho khô nhỏ, màu nâu nhạt, không hạt được sử dụng trong thực phẩm như bánh pudding và bánh ngọt.

A small light brown seedless raisin used in foods such as puddings and cakes.

Ví dụ

I added sultanas to my cake recipe for extra sweetness.

Tôi đã thêm nho khô sultana vào công thức bánh để tăng độ ngọt.

Many people do not like sultanas in their desserts.

Nhiều người không thích nho khô sultana trong món tráng miệng.

Do you prefer sultanas or regular raisins in your pudding?

Bạn thích nho khô sultana hay nho khô bình thường trong món bánh pudding?

02

Một người vợ hoặc vợ lẽ của một vị vua.

A wife or concubine of a sultan.

Ví dụ

The sultana hosted a grand feast for the royal family last night.

Sultana đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho gia đình hoàng gia tối qua.

The sultana did not attend the meeting about women's rights in society.

Sultana đã không tham gia cuộc họp về quyền phụ nữ trong xã hội.

Is the sultana involved in charity work for local communities?

Sultana có tham gia công việc từ thiện cho các cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sultana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sultana

Không có idiom phù hợp