Bản dịch của từ Sultana trong tiếng Việt
Sultana

Sultana (Noun)
I added sultanas to my cake recipe for extra sweetness.
Tôi đã thêm nho khô sultana vào công thức bánh để tăng độ ngọt.
Many people do not like sultanas in their desserts.
Nhiều người không thích nho khô sultana trong món tráng miệng.
Do you prefer sultanas or regular raisins in your pudding?
Bạn thích nho khô sultana hay nho khô bình thường trong món bánh pudding?
The sultana hosted a grand feast for the royal family last night.
Sultana đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho gia đình hoàng gia tối qua.
The sultana did not attend the meeting about women's rights in society.
Sultana đã không tham gia cuộc họp về quyền phụ nữ trong xã hội.
Is the sultana involved in charity work for local communities?
Sultana có tham gia công việc từ thiện cho các cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Sultana là một thuật ngữ chỉ loại nho khô, thường có màu vàng sáng và được sản xuất chủ yếu từ giống nho xanh Thompson Seedless. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, "sultana" chỉ được dùng để mô tả loại nho khô này, trong khi ở Mỹ, nó có thể đồng nghĩa với "raisin". Sultana thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh, mang lại hương vị ngọt ngào và độ ẩm cho các món ăn.
Từ "sultana" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sulṭān", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "nhà lãnh đạo". Trong tiếng Tây Ban Nha, "sultana" được dùng để chỉ những nữ hoàng hoặc phụ nữ có địa vị cao trong xã hội, thường mang tính chất huyền bí và quyền uy. Hiện nay, từ này còn được sử dụng để chỉ một loại nho khô màu vàng ngọt, có liên quan đến phong cách sống thanh nhàn và giàu có, tương tự như hình ảnh của những người phụ nữ quyền lực trong lịch sử.
Từ "sultana" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trái cây khô. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả, nấu ăn hoặc khi thảo luận về dinh dưỡng, và cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc diễn ngôn ẩm thực, nhấn mạnh vào sự đa dạng trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp