Bản dịch của từ Sumatran trong tiếng Việt

Sumatran

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sumatran(Adjective)

sˈuːmɐtrˌæn
ˈsumətrən
01

Liên quan đến hòn đảo lớn Indonesia nằm ở phía tây Java

Pertaining to the large Indonesian island located to the west of Java

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến Sumatra hoặc người dân nơi đây

Of or relating to Sumatra or its inhabitants

Ví dụ
03

Đặc trưng của lịch sử tự nhiên hoặc văn hóa của Sumatra

Characteristic of the natural history or culture of Sumatra

Ví dụ