Bản dịch của từ Summer blooming trong tiếng Việt
Summer blooming

Summer blooming (Idiom)
The community center is summer blooming with new programs and activities.
Trung tâm cộng đồng đang phát triển mạnh mẽ với các chương trình mới.
The local businesses are not summer blooming like they did last year.
Các doanh nghiệp địa phương không phát triển mạnh mẽ như năm ngoái.
Is the neighborhood really summer blooming this season with events?
Khu phố có thực sự phát triển mạnh mẽ mùa này với các sự kiện không?
Thuật ngữ "summer blooming" diễn tả hiện tượng các loại cây, hoa nở rộ trong mùa hè. Thời gian này, khí hậu ấm áp và ánh sáng mặt trời phong phú tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và nở hoa. Một số loài hoa nổi bật trong thời kỳ này bao gồm hoa hướng dương, hoa cúc và hoa violet. Về từ vựng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và cách mô tả các loài hoa cụ thể.
Cụm từ "summer blooming" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "summer" và "blooming". "Summer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aestas", ám chỉ mùa hè, trong khi "blooming" xuất phát từ "bloom", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blōma", nghĩa là nở hoa. Cùng nhau, "summer blooming" diễn tả hiện tượng các loài thực vật nở hoa vào mùa hè, phản ánh sự phát triển và tươi đẹp của thiên nhiên trong giai đoạn này. Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh về sự sống và thịnh vượng trong mùa hè.
Cụm từ "summer blooming" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bài viết về chủ đề thiên nhiên hoặc mô tả phong cảnh. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự nở rộ của các loài hoa trong mùa hè, thường liên quan đến hoạt động làm vườn, nghệ thuật báo chí, và du lịch. Hơn nữa, nó cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi khí hậu và các kế hoạch phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp